KIỂM TRA BÀI CŨ (NGHE 2)

KIỂM TRA BÀI CŨ (NGHE 2)

University

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Tiếng Trung Thầy Hưng 标准教程HSK2 第十三课

Tiếng Trung Thầy Hưng 标准教程HSK2 第十三课

University

15 Qs

[GTHN 2] Bài 16 - 20

[GTHN 2] Bài 16 - 20

1st Grade - Professional Development

20 Qs

Bài 18 GTHN 2

Bài 18 GTHN 2

University

15 Qs

Nhóm 13 - TÂY HỒ CHI SỰ TÍCH

Nhóm 13 - TÂY HỒ CHI SỰ TÍCH

University

25 Qs

Câu hỏi ôn tập tiếng việt

Câu hỏi ôn tập tiếng việt

University

16 Qs

Giáo trình Hán ngữ Boya Sơ cấp I- Bài 5: 在北京大学的东边

Giáo trình Hán ngữ Boya Sơ cấp I- Bài 5: 在北京大学的东边

University

15 Qs

Giáo trình Hán ngữ Boya Sơ cấp I- Bài 9: 多少钱一瓶

Giáo trình Hán ngữ Boya Sơ cấp I- Bài 9: 多少钱一瓶

University

15 Qs

Từ vựng - Ngữ pháp

Từ vựng - Ngữ pháp

University

15 Qs

KIỂM TRA BÀI CŨ (NGHE 2)

KIỂM TRA BÀI CŨ (NGHE 2)

Assessment

Quiz

World Languages

University

Medium

Created by

Diep Ngo

Used 1+ times

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

“骑自行车” nghĩa là gì?

Nấu ăn

Giặt quần áo

Đạp xe đạp

Lái taxi

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Trong các từ sau, từ nào có nghĩa là "Lái xe taxi"?

开出租车

开汽车

坐出租车

坐汽车

3.

MULTIPLE SELECT QUESTION

30 sec • 1 pt

Hoàn thành đoạn hội thoại sau:

A: 再见!

B: ..............

不客气!

没关系!

明天见!

再见

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Trong hình là mấy giờ sáng?

早上9点

中午9点

下午9点

晚上9点

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Trong các từ bên dưới, đâu là "dưa hấu"?

苹果

梨子

西瓜

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Trong các từ sau, từ nào có nghĩa là "Uống nước"?

做饭

写字

喝水

吃西瓜

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Dịch câu sau: Tôi gọi điện thoại cho mẹ của tôi.

我打电话我妈妈。

我给妈妈打电话。

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?