Hán ngữ 1: 1-10

Hán ngữ 1: 1-10

1st Grade

25 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

第三课练习

第三课练习

1st Grade - University

20 Qs

TẬP ĐỌC NGƯỜI LÍNH DŨNG CẢM

TẬP ĐỌC NGƯỜI LÍNH DŨNG CẢM

KG - 1st Grade

20 Qs

Trò chơi “ghế nóng”

Trò chơi “ghế nóng”

1st Grade

20 Qs

BẢO VỆ MÔI TRƯỜNG VÀ TNTN

BẢO VỆ MÔI TRƯỜNG VÀ TNTN

1st Grade

20 Qs

Ôn tập

Ôn tập

1st - 5th Grade

20 Qs

Tổng quan QTDA

Tổng quan QTDA

1st Grade

20 Qs

ÔN TẬP MỞ RỘNG VỐN TỪ GIỮA KÌ II

ÔN TẬP MỞ RỘNG VỐN TỪ GIỮA KÌ II

KG - University

20 Qs

DLX - Chuyên đề NHÀ HÀNG

DLX - Chuyên đề NHÀ HÀNG

1st Grade - University

20 Qs

Hán ngữ 1: 1-10

Hán ngữ 1: 1-10

Assessment

Quiz

Other

1st Grade

Easy

Created by

27.thị thoa phùng

Used 2+ times

FREE Resource

25 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 4 pts

Dịch các từ sau sang tiếng trung: bận

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 4 pts

Dịch các từ sau sang tiếng trung: em gái

妹妹

姐姐

哥哥

弟弟

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 4 pts

Dịch các từ sau sang tiếng trung: Rất khó

很忙

很美

很大

很难

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 4 pts

Dịch các từ sau sang tiếng trung: ngân hàng

银行

邮局

明天

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 4 pts

Dịch các từ sau sang tiếng trung: tuần, thứ

星期

昨天

星期天

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 4 pts

Dịch các từ sau sang tiếng trung: đâu, ở đâu

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 4 pts

Dịch các từ sau sang tiếng trung: về, trở về

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?