
Quiz từ vựng N5

Quiz
•
World Languages
•
University
•
Medium
Manh Ngo
Used 4+ times
FREE Resource
28 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ nào có nghĩa là 'buổi sáng'?
あれ
あさ
あね
あし
Answer explanation
Từ 'あさ' có nghĩa là 'buổi sáng' trong tiếng Nhật. Các từ khác như 'あれ' (đó), 'あね' (chị gái), và 'あし' (chân) không liên quan đến nghĩa này.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ nào có nghĩa là 'mùa hè'?
冬
夏
秋
春
Answer explanation
Từ 'mùa hè' trong tiếng Trung là '夏'. Các từ khác có nghĩa là các mùa khác: '冬' là mùa đông, '秋' là mùa thu, và '春' là mùa xuân.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ nào có nghĩa là 'bác sĩ'?
学生
教師
看護師
医者
Answer explanation
Từ '医者' có nghĩa là 'bác sĩ' trong tiếng Nhật. Các từ khác như '学生' (học sinh), '教師' (giáo viên), và '看護師' (y tá) không có nghĩa là bác sĩ.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ nào có nghĩa là 'cái bàn'?
テーブル
椅子
机
カップ
Answer explanation
Từ 'テーブル' trong tiếng Nhật có nghĩa là 'cái bàn'. Các từ khác như '椅子' (ghế), '机' (bàn làm việc) và 'カップ' (cốc) không có nghĩa là 'cái bàn'.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ nào có nghĩa là 'trà'?
コーヒー
お茶
ジュース
水
Answer explanation
Từ 'お茶' có nghĩa là 'trà' trong tiếng Nhật. Các từ khác như 'コーヒー' (cà phê), 'ジュース' (nước trái cây), và '水' (nước) không có nghĩa là trà.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ nào có nghĩa là 'cá'?
魚
肉
野菜
果物
Answer explanation
Từ 'cá' trong tiếng Nhật là '魚' (ngư). Các từ khác như '肉' (thịt), '野菜' (rau), và '果物' (trái cây) không có nghĩa là cá.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ nào có nghĩa là 'đi bộ'?
座る
立つ
走る
歩く
Answer explanation
Từ '歩く' có nghĩa là 'đi bộ' trong tiếng Nhật. Các từ khác như '座る' (ngồi), '立つ' (đứng), và '走る' (chạy) không có nghĩa là 'đi bộ'. Do đó, lựa chọn đúng là '歩く'.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
26 questions
TVNP BAI 6

Quiz
•
University
26 questions
Ôn tập bài 10

Quiz
•
University
30 questions
Quiz về từ vựng và khái niệm

Quiz
•
University
30 questions
301 Bài 5

Quiz
•
1st Grade - University
24 questions
Q3 - B2

Quiz
•
University
26 questions
제 3과: 일상생활

Quiz
•
5th Grade - University
30 questions
Liên kết câu trong VB

Quiz
•
6th Grade - University
30 questions
Kiến thức về Thái Lan

Quiz
•
12th Grade - University
Popular Resources on Wayground
10 questions
Video Games

Quiz
•
6th - 12th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
10 questions
UPDATED FOREST Kindness 9-22

Lesson
•
9th - 12th Grade
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
20 questions
US Constitution Quiz

Quiz
•
11th Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials

Interactive video
•
6th - 10th Grade
Discover more resources for World Languages
20 questions
Definite and Indefinite Articles in Spanish (Avancemos)

Quiz
•
8th Grade - University
12 questions
Los numeros en español.

Lesson
•
6th Grade - University
30 questions
Gender of Spanish Nouns

Quiz
•
KG - University
10 questions
Spanish Greetings and Goodbyes!

Lesson
•
6th Grade - University
20 questions
Boot Verbs (E to IE)

Quiz
•
7th Grade - University
25 questions
La Fecha, Estaciones, y Tiempo

Quiz
•
6th Grade - University
20 questions
Realidades 1 Weather Spanish 1

Quiz
•
KG - Professional Dev...