Bài 2 Hán ngữ 1

Bài 2 Hán ngữ 1

University

37 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

ÔN TẬP TIẾNG VIỆT HK1 - BÀI 1

ÔN TẬP TIẾNG VIỆT HK1 - BÀI 1

2nd Grade - University

40 Qs

CÂU LẠC BỘ TUẦN 8

CÂU LẠC BỘ TUẦN 8

5th Grade - University

35 Qs

Đề 1

Đề 1

University

40 Qs

Review unite 3

Review unite 3

University

41 Qs

ベトナム語・復習

ベトナム語・復習

University

35 Qs

bài 13-14

bài 13-14

KG - Professional Development

33 Qs

Gặp nhau cuối tuần

Gặp nhau cuối tuần

University

40 Qs

ÔN TẬP CÔNG NGHỆ HK2

ÔN TẬP CÔNG NGHỆ HK2

3rd Grade - University

37 Qs

Bài 2 Hán ngữ 1

Bài 2 Hán ngữ 1

Assessment

Quiz

Other

University

Hard

Created by

Ngọc Hồng

FREE Resource

37 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tìm phiên âm (pinyin) cho những chữ Hán sau:

汉语、我、银行、学

Hànyǔ, wó, yínháng, xué

Hànyǔ, wǒ, yínhàng, xué

Hányǔ, wǒ, yínháng, xué

Hànyǔ, wǒ, yínháng, xué

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn câu trả lời đúng。

汉语难吗? ....................?

汉语难不。

不难汉语。

不汉语难。

汉语不难。

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn đáp án đúng.

一、二、三、........、五、六、........、八、 九、十

四,七

七‘四

十’七

七,十

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Trong những chữ Hán sau chữ nào mang nghĩa "con trai"?

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Nhìn hình điền vào chỗ trống.

A: 您好!

B: .................

您好!

你好!

你们好!

好你们!

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Những chữ Hán sau có chung bộ gì?

他,你,们

Bộ Nhân

Bộ Khẩu

Bộ Ngôn

Bộ Thủy

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Những chữ Hán sau có chung bộ gì?

她,妈,妹

Bộ Nữ

Bộ Nhân

Bộ Ngôn

Bộ Tâm

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?