N5_Ngữ pháp_Minna no nihongo_Bài 8

N5_Ngữ pháp_Minna no nihongo_Bài 8

1st Grade

27 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

QUIZ LESSON 5

QUIZ LESSON 5

KG - Professional Development

25 Qs

Hiragana - Progress Test 1

Hiragana - Progress Test 1

KG - 8th Grade

25 Qs

BAB 4

BAB 4

1st - 5th Grade

22 Qs

hiragana 1

hiragana 1

1st Grade

25 Qs

L30単語

L30単語

1st Grade

22 Qs

Marugoto Starter - Rozdział 7 - Słownictwo

Marugoto Starter - Rozdział 7 - Słownictwo

KG - Professional Development

22 Qs

Mnn bab 15 語彙15

Mnn bab 15 語彙15

1st Grade

22 Qs

BAB 14

BAB 14

1st - 5th Grade

23 Qs

N5_Ngữ pháp_Minna no nihongo_Bài 8

N5_Ngữ pháp_Minna no nihongo_Bài 8

Assessment

Quiz

World Languages

1st Grade

Easy

Created by

hoa la

Used 4+ times

FREE Resource

27 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

2 mins • 1 pt

な-Adj & い-Adj
Tính từ trong tiếng Nhật bao gồm 2 loại: Tính từ đuôi な và Tính từ đuôi い
Tính từ trong tiếng Nhật bao gồm 3 loại: Tính từ đuôi な, Tính từ đuôi い, Tính từ đuôi あ
Tính từ trong tiếng Nhật có 4 loại

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

2 mins • 1 pt

な-Adj
Tính từ đuôi な: đuôi な có lúc xuất hiện có lúc không xuất hiện trong từ và câu. Vì thế, về mặt thể hiện, người ta hay để đuôi な trong ngoặc đơn. • Ví dụ : ハンサム(な) (đẹp trai)、しんせつ(な)(tốt bụng)、 しずか(な)(yên tĩnh)、べんり(な)(thuận tiện)
Tính từ đuôi な: đuôi な luôn luôn xuất hiện trong từ và câu. Vì thế, về mặt thể hiện, người ta hay để đuôi な ngoài ngoặc đơn. • Ví dụ : ハンサム(な) (đẹp trai)、しんせつ(な)(tốt bụng)、 しずか(な)(yên tĩnh)、べんり(な)(thuận tiện)
Tính từ đuôi い: đuôi い không thể tách rời khỏi từ. Chú ý: Một số tính từ đuôi な nhưng dễ nhầm là đuôi い: きれい(な)(đẹp, sạch)、有名な (nổi tiếng)、きらい(な)(ghét, không thích)

Answer explanation

Chú ý: có lúc xuất hiện có lúc không xuất hiện trong từ và câu. Nếu chọn đáp án "luôn luôn xuất hiện" là sai

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

2 mins • 1 pt

い-Adj
Tính từ đuôi い: đuôi い luôn luôn đi cùng tính từ (có thể biến đổi dạng). Chú ý: Một số tính từ đuôi な nhưng vì có い ở cuối nên dễ nhầm là đuôi い: きれい(な)(đẹp, sạch)、有名な (nổi tiếng)、きらい(な)(ghét, không thích)
Tính từ đuôi い: đuôi い có thể bỏ khỏi từ. Chú ý: Một số tính từ đuôi な nhưng dễ nhầm là đuôi い: きれい(な)(đẹp, sạch)、有名な (nổi tiếng)、きらい(な)(ghét, không thích)
Tính từ đuôi な: đuôi な có lúc xuất hiện có lúc không xuất hiện trong từ và câu. Vì thế, về mặt thể hiện, người ta hay để đuôi な trong ngoặc đơn. • Ví dụ : ハンサム(な) (đẹp trai)、しんせつ(な)(tốt bụng)、 しずか(な)(yên tĩnh)、べんり(な)(thuận tiện)

Answer explanation

Chú ý: đuôi い luôn luôn đi cùng tính từ (có thể biến đổi dạng)

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

2 mins • 1 pt

ゆうめい là tính từ đuôi(な)
đúng
sai

Answer explanation

Chú ý: Một số tính từ đuôi な nhưng vì có い ở cuối nên dễ nhầm là đuôi い: きれい(な)(đẹp, sạch)、有名な (nổi tiếng)、きらい(な)(ghét, không thích)

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

2 mins • 1 pt

N は な-Adj です
Đây là câu khẳng định có danh từ N là chủ ngữ, vị ngữ là Tính từ bỏ đuôi な rồi đặt trước です. Ví dụ: あの人は ゆうめいです。 Người kia nổi tiếng
Đây là câu khẳng định có danh từ N là chủ ngữ, vị ngữ là Tính từ giữ nguyên đuôi い đặt trước です. Ví dụ: ハノイは あたたかいです。 Hà Nội ấm áp.
Đây là câu khẳng định có danh từ N là chủ ngữ, vị ngữ là Tính từ giữ nguyên đuôi な rồi đặt trước です. Ví dụ: あの人は ゆうめいです。 Người kia nổi tiếng

Answer explanation

Chú ý: giữ nguyên な hay bỏ な

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

2 mins • 1 pt

N は い-Adj です
Đây là câu khẳng định có danh từ N là chủ ngữ, vị ngữ là Tính từ giữ nguyên đuôi い đặt trước です. Ví dụ: ハノイは あたたかいです。 Hà Nội ấm áp.
Đây là câu khẳng định có danh từ N là chủ ngữ, vị ngữ là Tính từ bỏ đuôi な rồi đặt trước です. Ví dụ: あの人は ゆうめいです。 Người kia nổi tiếng
Đây là câu khẳng định có danh từ N là chủ ngữ, vị ngữ là Tính từ bỏ đuôi い rồi đặt trước です. Ví dụ: ハノイは あたたかいです。 Hà Nội ấm áp.

Answer explanation

Chú ý: giữ nguyên い hay bỏ い

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

2 mins • 1 pt

Câu với Tính từ đuôi な: câu nào đúng?
あの人は ゆうめいです = Người kia nổi tiếng
あの人は ゆうめいなです = Người kia nổi tiếng
あの人は ゆうめいいです = Người kia nổi tiếng

Answer explanation

Vì Đây là câu khẳng định, Tính từ phải bỏ đuôi な rồi đặt trước です.

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?