MLPD_Từ đồng nghĩa- tuần 1.4

Quiz
•
Education
•
5th Grade
•
Easy
Minh Luong Suýt Đẹp
Used 6+ times
FREE Resource
5 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Em rất vui vì được cô giáo khen. Em phấn khởi về khoe với mẹ
Em đồng nghĩa với cô giáo.
Khen đồng nghĩa với khoe.
Vui đồng nghĩa với phấn khởi.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Buổi sáng, em mở rộng cửa khách sạn nhìn ra . Ôi chao, biển mênh mông, lặng sóng !
Mênh mông đồng nghĩa với lặng sóng.
Mênh mông đồng nghĩa với rộng.
Cửa đồng nghĩa với khách sạn.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Lồng đèn toả sáng lung linh. Ánh trăng cũng xuyên qua kẽ lá lấp lánh đẹp không kém.
Lung linh đồng nghĩa với lấp lánh.
Lồng đèn đồng nghĩa với ánh trăng.
Đẹp đồng nghĩa với sáng.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Bạn Lan gọi mẹ bằng má. Còn bạn thì sao?
Lan đồng nghĩa với bạn.
Mẹ đồng nghĩa với má.
Gọi đồng nghĩa với bằng.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Ba đi công tác, em nhớ ba lắm. Em mong ba về sớm với em.
Đi đồng nghĩa với công tác.
Nhớ đồng nghĩa với lắm.
Nhớ đồng nghĩa với mong.
Similar Resources on Wayground
10 questions
LTVC 5 - Luyện tập từ đồng nghĩa

Quiz
•
5th Grade
10 questions
LTVC: LUYỆN TẬP VỀ TỪ ĐA NGHĨA (sgk/55)

Quiz
•
5th Grade
10 questions
Tìm hiểu về ngày Nhà giáo Việt Nam 20/11

Quiz
•
1st - 5th Grade
10 questions
đề tổng hợp

Quiz
•
5th Grade
10 questions
10. khởi động

Quiz
•
5th Grade
10 questions
BÀI TẬP NGHĨA CỦA TỪ

Quiz
•
1st - 5th Grade
10 questions
TỪ ĐƠN - TỪ PHỨC

Quiz
•
4th - 5th Grade
10 questions
Tin học 5 B3. Tìm kiếm thông tin trong giải quyết vấn đề

Quiz
•
5th Grade
Popular Resources on Wayground
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
11 questions
Hallway & Bathroom Expectations

Quiz
•
6th - 8th Grade
11 questions
Standard Response Protocol

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
4 questions
Exit Ticket 7/29

Quiz
•
8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
19 questions
Handbook Overview

Lesson
•
9th - 12th Grade
20 questions
Subject-Verb Agreement

Quiz
•
9th Grade