
Câu hỏi an toàn phòng thí nghiệm

Quiz
•
Physics
•
8th Grade
•
Hard
NGAN THI
FREE Resource
15 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Kí hiệu cảnh báo dưới đây được in trên nhãn chai hoá chất. Kí hiệu này có nghĩa là
hoá chất dễ cháy.
hoá chất độc với môi trường.
hoá chất kích ứng đường hô hấp.
hoá chất gây hại cho sức khoẻ.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Việc làm nào sau đây không đảm bảo quy tắc an toàn trong phòng thí nghiệm?
Không sử dụng hoá chất đựng trong đồ chứa không có nhãn hoặc nhãn mờ.
Đọc cẩn thận nhãn hoá chất trước khi sử dụng.
Có thể dùng tay trực tiếp lấy hoá chất.
Không được đặt lại thìa, panh vào lọ đựng hoá chất sau khi đã sử dụng.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Để lấy một lượng nhỏ dung dịch (khoảng 1 mL) thường dùng dụng cụ nào sau đây?
Phễu lọc.
Ống đong có mỏ.
Ống nghiệm.
Ống hút nhỏ giọt.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Khi đun nóng hoá chất trong ống nghiệm, cách làm nào sau đây là sai?
Kẹp ống nghiệm bằng kẹp ở khoảng 1/3 ống nghiệm tính từ miệng ống.
Miệng ống nghiệm nghiêng về phía không có người.
Làm nóng đều đáy ống nghiệm rồi mới đun trực tiếp tại nơi có hoá chất.
Để đáy ống nghiệm sát vào bấc đèn cồn.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Mẫu nước nào sau đây có pH > 7?
Nước cam.
Nước vôi trong.
Nước chanh.
Nước coca cola.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Thiết bị cung cấp điện là
pin 1,5 V.
ampe kế.
vôn kế.
công tắc.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Thiết bị đo cường độ dòng điện là
vôn kế.
ampe kế.
biến trở.
cầu chì ống.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
10 questions
Chất dẫn điện - chất cách điện -- Vật lí 7

Quiz
•
6th - 9th Grade
20 questions
ÔN TẬP LÝ 8

Quiz
•
8th Grade
10 questions
KT bài cũ - Vật lý 7 - Tác dụng của dòng điện

Quiz
•
1st - 9th Grade
11 questions
Bài kiểm tra thường xuyên môn Vật lí 9 - Năm học 2022-2023

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Bài kiểm tra

Quiz
•
8th Grade
20 questions
KT 30 phút - Lớp 11 ( lần 2 )

Quiz
•
1st - 10th Grade
10 questions
ĐỀ 15 ĐIỆN TỪ HỌC

Quiz
•
6th - 8th Grade
16 questions
Ôn tập bài 24 + 25 SBT

Quiz
•
8th Grade - University
Popular Resources on Wayground
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Appointment Passes Review

Quiz
•
6th - 8th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
20 questions
Grammar Review

Quiz
•
6th - 9th Grade