Giải tích 1_Chương 2.2 Dãy số

Giải tích 1_Chương 2.2 Dãy số

University

7 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Kiến thức máy tính và thông tin số

Kiến thức máy tính và thông tin số

8th Grade - University

8 Qs

MICE

MICE

University

10 Qs

Trắc nghiệm đúng sai chăn nuôi

Trắc nghiệm đúng sai chăn nuôi

11th Grade - University

8 Qs

TEST - Memorize the given letters

TEST - Memorize the given letters

University

12 Qs

Image segmentation

Image segmentation

12th Grade - University

11 Qs

Phonics Knowledge Self Assessment

Phonics Knowledge Self Assessment

6th Grade - University

10 Qs

Bài 1 Tín hiệu rời rạc

Bài 1 Tín hiệu rời rạc

University

5 Qs

Ngữ âm tiếng Việt_Phân loại âm tiết

Ngữ âm tiếng Việt_Phân loại âm tiết

University

11 Qs

Giải tích 1_Chương 2.2 Dãy số

Giải tích 1_Chương 2.2 Dãy số

Assessment

Quiz

Other

University

Medium

Created by

Ngoc-Vinh NGUYEN

Used 4+ times

FREE Resource

7 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cho F : ={ 1, 4, 7, 10} và G : ={1, 4, 7}. Hỏi các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng:

G ⊂ F

Tập {1, 7} là tập con của F

Tập {1, 4, 7} là tập con của G

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cho các tập hợp A : = {q, r, t, u}; B : = {p, q, s, u}; C: ={t, u, v, w}.
Tìm A ∩ (B ∪ C)

A ∩ (B ∪ C) := {q, t, u}

A ∩ (B ∪ C) := {q, u}

A ∩ (B ∪ C) := {q, t}

A ∩ (B ∪ C) := {t, u}

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cho các tập hợp A : = {q, r, t, u}; B : = {p, q, s, u}; C: ={t, u, v, w}.
Tìm (A ∩ B) ∪ (A ∩ C)

(A ∩ B) ∪ (A ∩ C) := {q, t, u}

(A ∩ B) ∪ (A ∩ C) := {q, u}

(A ∩ B) ∪ (A ∩ C) := {q, t}

(A ∩ B) ∪ (A ∩ C) := {t, u}

4.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Media Image

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Đơn điệu giảm

Đơn điệu tăng

Không giảm không tăng

Không có tính chất nào

6.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

7.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt