Violympic Tiếng Việt-Vòng 1-Lớp 2 (24-25)

Violympic Tiếng Việt-Vòng 1-Lớp 2 (24-25)

2nd Grade

45 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Kiểm tra kiến thức ngữ văn

Kiểm tra kiến thức ngữ văn

2nd Grade

40 Qs

Văn học trung đại lớp 9

Văn học trung đại lớp 9

1st - 12th Grade

40 Qs

Cuộc đua kì thú - số 3

Cuộc đua kì thú - số 3

2nd Grade

40 Qs

ÔN KHOA HỌC CK2 p.4

ÔN KHOA HỌC CK2 p.4

1st - 5th Grade

45 Qs

TEST TCAY 02

TEST TCAY 02

1st - 2nd Grade

40 Qs

Ôn tập tin học 6

Ôn tập tin học 6

1st - 5th Grade

40 Qs

kiểm tra

kiểm tra

2nd Grade

40 Qs

KHỐI 2 VƯỢT QUA THỬ THÁCH THÁNG 9/2021

KHỐI 2 VƯỢT QUA THỬ THÁCH THÁNG 9/2021

2nd Grade

50 Qs

Violympic Tiếng Việt-Vòng 1-Lớp 2 (24-25)

Violympic Tiếng Việt-Vòng 1-Lớp 2 (24-25)

Assessment

Quiz

Other

2nd Grade

Medium

Created by

Nguyễn Minh Hằng

Used 3+ times

FREE Resource

45 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Chọn từ viết đúng chính tả.

cập kênh

ghê ghớm

cệch cỡm

gọn gẽ

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Trong những hình ảnh sau, hình ảnh chữ a được viết hoa là:

Media Image
Media Image
Media Image
Media Image

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Media Image

Chọn phương án nối phù hợp cho bảng sau:

(1 - c); (2 - b);

(3 - d); (4 - a)

(1 - c); (2 - a);

(3 - b); (4 - d)

(1 - d); (2 - c);

(3 - b); (4 - a)

(1 - a); (2 - d);

(3 - b); (4 - c)

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn sự vật trong tên gọi không chứa âm "c" hoặc "k".

Media Image
Media Image
Media Image
Media Image

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Bộ phận trả lời cho câu hỏi "Cái gì?" trong câu văn sau là:

"Ở bến sông, thuyền bè đi lại tấp nập."

Bến sông

Bến sông, thuyền bè

Thuyền bè

Đi lại tấp nập

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Trong các câu sau, câu nào bày tỏ sự ngạc nhiên?

A, cây táo lớn nhanh quá!

Tất cả các đáp án đều đúng.

Nhờ con tước cho cây mỗi ngày đấy!

Ui, tớ bị vấp chân vào bàn đau quá!

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Media Image

Chọn từ ngữ mang nghĩa là "bản kế hoạch thời gian để làm các công việc khác nhau trong một khoảng thời gian nhất định".

Lịch vạn năng

Biểu đồ

Thời gian biểu

Thời khóa biểu

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?