LEVEL 3_LỚP 6_STARTER UNIT_91-120, LỚP 7_UNIT 1_91-120_LIVE

LEVEL 3_LỚP 6_STARTER UNIT_91-120, LỚP 7_UNIT 1_91-120_LIVE

11th Grade

40 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

UNIT 1 FREE TIME

UNIT 1 FREE TIME

9th - 12th Grade

42 Qs

Grade 6-Unit 1-Vocabulary

Grade 6-Unit 1-Vocabulary

6th - 12th Grade

40 Qs

Unit 7 : Further education

Unit 7 : Further education

11th Grade

42 Qs

friendship

friendship

2nd Grade - University

36 Qs

LEVEL 3_CHỦ NHẬT_LIVE

LEVEL 3_CHỦ NHẬT_LIVE

11th Grade

40 Qs

NHỚ 63 TỈNH THÀNH VIỆT NAM

NHỚ 63 TỈNH THÀNH VIỆT NAM

1st - 12th Grade

42 Qs

File 7 chủ điểm

File 7 chủ điểm

1st Grade - University

35 Qs

Đường lên đỉnh Got it 200

Đường lên đỉnh Got it 200

1st - 12th Grade

36 Qs

LEVEL 3_LỚP 6_STARTER UNIT_91-120, LỚP 7_UNIT 1_91-120_LIVE

LEVEL 3_LỚP 6_STARTER UNIT_91-120, LỚP 7_UNIT 1_91-120_LIVE

Assessment

Quiz

English

11th Grade

Easy

Created by

TRA TRA

Used 1+ times

FREE Resource

40 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

/ˈhæpən/
xảy ra
chỉ trích
dịch bệnh
cuộc thi

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

/ˈhelpfl/
hữu ích
không thể
mới lạ
bẩn

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

/ˈhaɪ skuːl/
trường trung học
lớp học
trường mẫu giáo
trường đại học

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

/ˈhɒbi/
sở thích
công việc
món ăn
lịch trình

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

/ˈhɒrəbl/
kinh khủng
tuyệt vời
thú vị
dễ chịu

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

/ˈhɔːs raɪdɪŋ/
hoạt động cưỡi ngựa
đi bộ
bơi lội
đạp xe

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

/ˈaʊə(r)/
giờ, tiếng
tuần
ngày
tháng

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?