
Trắc Nghiệm Hóa Học 10

Quiz
•
Chemistry
•
10th Grade
•
Hard
Lê Thảo
Used 1+ times
FREE Resource
100 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Phát biểu nào dưới đây không đúng?
A. Nguyên tử được cấu thành từ các hạt cơ bản là proton, neutron và electron.
B. Hầu hết hạt nhân nguyên tử được cấu thành từ các hạt proton và neutron.
C. Vỏ nguyên tử được cấu thành bởi các hạt electron.
D. Nguyên tử có cấu trúc đặc khít, gồm vỏ nguyên tử và hạt nhân nguyên tử.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cho 1 mol kim loại X. Phát biểu nào dưới đây đúng?
A. 1 mol X chứa số lượng nguyên tử bằng số lượng nguyên tử trong nguyên tử hydrogen.
B. 1 mol X chứa số lượng nguyên tử bằng số lượng nguyên tử trong carbon.
C. 1 mol X có khối lượng bằng khối lượng 1 mol hydrogen.
D. 1 mol X có khối lượng bằng khối lượng 1 mol carbon.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Thành phần nào không bị lệch hướng trong trường điện?
A. Tia .
B. Proton.
C. Nguyên tử hydrogen.
D. Tia âm cực.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Phát biểu nào sai khi nói về neutron?
A. Tồn tại trong hạt nhân nguyên tử.
B. Có khối lượng bằng khối lượng proton.
C. Có khối lượng lớn hơn khối lượng electron.
D. Không mang điện.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trường hợp nào sau đây có sự tương ứng giữa hạt cơ bản với khối lượng và điện tích của chúng?
A. Proton, .
B. Neutron, amu, .
C. Electron, amu, .
D. Proton, amu, .
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nếu đường kính của nguyên tử khoảng thì đường kính của hạt nhân khoảng
A. .
B. .
C. .
D. .
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đặc điểm của electron là
A. mang điện tích dương và có khối lượng.
B. mang điện tích âm và có khối lượng.
C. không mang điện và có khối lượng.
D. mang điện tích âm và không có khối lượng.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
Popular Resources on Wayground
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Appointment Passes Review

Quiz
•
6th - 8th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
20 questions
Grammar Review

Quiz
•
6th - 9th Grade
Discover more resources for Chemistry
20 questions
Lab Safety and Lab Equipment

Quiz
•
9th - 12th Grade
21 questions
Lab Safety

Quiz
•
10th Grade
12 questions
Significant figures

Quiz
•
9th - 12th Grade
30 questions
Aca Nuclear Chemistry

Quiz
•
10th Grade
16 questions
Counting Sig Figs

Quiz
•
10th - 12th Grade
20 questions
Atomic Structure

Quiz
•
10th - 12th Grade
20 questions
Significant Figures

Quiz
•
10th - 11th Grade
17 questions
CHemistry Unit 7 Dimensional Analysis Practice

Quiz
•
9th - 12th Grade