N3_UNIT1(2) (meaning)

N3_UNIT1(2) (meaning)

10th Grade

46 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

TUẦN 34

TUẦN 34

5th Grade - University

50 Qs

Nghị quyết Đại hội Đoàn toàn quốc lần thứ XII

Nghị quyết Đại hội Đoàn toàn quốc lần thứ XII

9th - 12th Grade

50 Qs

GDQP HK1

GDQP HK1

10th Grade

45 Qs

ôn tập đầu xuân

ôn tập đầu xuân

10th Grade

42 Qs

KIỂM TRA TỰ SỰ DÂN GIAN 10

KIỂM TRA TỰ SỰ DÂN GIAN 10

10th Grade

50 Qs

xử 10a13

xử 10a13

10th Grade

41 Qs

Cuộc thi TN Tìm hiểu Cuộc đời, sự nghiệp Chủ tịch HCM

Cuộc thi TN Tìm hiểu Cuộc đời, sự nghiệp Chủ tịch HCM

10th - 12th Grade

45 Qs

Cnghe 10

Cnghe 10

10th Grade

46 Qs

N3_UNIT1(2) (meaning)

N3_UNIT1(2) (meaning)

Assessment

Quiz

Other

10th Grade

Easy

Created by

NCSN Teacher

Used 1+ times

FREE Resource

46 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

太陽
mặt trời
trái đất
ẩm ướt
độ ẩm

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

地球
mùa mưa
trái đất
nhiệt độ
độ ẩm

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

温度
nhiệt độ
độ ẩm
ẩm ướt
trái đất

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

湿度
màn hình
mùa mưa

vỏ (trái cây)

độ ẩm

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

湿気
màn hình
chương trình
ẩm ướt
sưởi ấm

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

梅雨
mùa mưa
bài báo
vỏ (lon)

vỏ (trái cây)

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

暖房
mùa mưa
độ ẩm
trái đất
sưởi ấm

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?