UNIT 1 LONG AND HEALTHY LIFE VOCABULARY

UNIT 1 LONG AND HEALTHY LIFE VOCABULARY

11th Grade

25 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Test English

Test English

11th Grade

25 Qs

Ôn tập

Ôn tập

11th Grade

30 Qs

EL11 U1 VOCABULARY TEST

EL11 U1 VOCABULARY TEST

11th Grade

22 Qs

UNIT 1 LONG AND HEALTHY LIFE

UNIT 1 LONG AND HEALTHY LIFE

11th Grade

25 Qs

UNIT 1: A LONG AND HEALTHY LIFE

UNIT 1: A LONG AND HEALTHY LIFE

11th Grade

30 Qs

11D2 - REVIEW UNIT 1 - GLOBAL SUCCESS

11D2 - REVIEW UNIT 1 - GLOBAL SUCCESS

11th Grade

30 Qs

Food

Food

11th Grade

22 Qs

unit 2-grade 7-Health

unit 2-grade 7-Health

7th - 12th Grade

20 Qs

UNIT 1 LONG AND HEALTHY LIFE VOCABULARY

UNIT 1 LONG AND HEALTHY LIFE VOCABULARY

Assessment

Quiz

English

11th Grade

Easy

Created by

Muoi Nguyen

Used 12+ times

FREE Resource

25 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

2. meditation (n)
sự thiền định
thức ăn nhanh
sức khoẻ và thể lực
cắt giảm bớt

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

3. active /ˈæk.tɪv/ (adj)
tích cực
cân đối
chú ý đến
giữ gìn sức khỏe

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

4. Work out (v.phr) :
tập thể dục
sự thiền định
chế độ ăn cân bằng
giữ dáng

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

5. Life lesson (n) :
bài học cuộc sống
tích cực
thức ăn nhanh
sức khoẻ và thể lực

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

6. Regular /ˈreɡ.jə.lər/ / (adj) :
thường xuyên
tập thể dục
cân đối
chú ý đến

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

7.medication :
thuốc chữa bệnh ,dược phẩm
bài học cuộc sống
sự thiền định
chế độ ăn cân bằng

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

8. Treatment / 'tri:tmənt/ (n)
sự điều trị;
thường xuyên
tích cực
thức ăn nhanh

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?