
Câu hỏi về Thế năng và Động năng

Quiz
•
Physics
•
8th Grade
•
Medium
Tiến Bùi
Used 4+ times
FREE Resource
9 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Thế năng trọng trường phụ thuộc vào những yếu tố nào?
Độ cao nhất định so với mặt đất
Độ biến dạng của vật đàn hồi.
Vận tốc của vật.
Động năng
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Trong các vật sau, vật nào không có thế năng (so với mặt đất)?
Chiếc lá đang rơi.
Chiếc bàn đứng yên trên sàn nhà.
Một người đứng trên tầng ba của tòa nhà
Quả bóng đang bay trên cao.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Động năng của vật phụ thuộc vào yếu tố nào?
Khối lượng
Vận tốc của vật.
Khối lượng và chất làm vật.
Khối lượng và vận tốc của vật.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Chọn biểu thức tính động năng của vật
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Chọn biểu thức tính thế năng của vật
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Trong các vật sau, vật nào không có động năng ?
Quả bóng lăn trên sàn nhà
Máy bay đang bay
Con chim đang bay
Quả bóng nằm yên trên mặt sàn
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Một viên bi lăn từ đỉnh mặt phẳng nghiêng như hình vẽ. Ở tại vị trí nào viên bi có thế năng lớn nhất.
Tại A
Tại B
Giữa A và B
Giữa B và C
8.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Quan sát dao động một con lắc như hình vẽ. Tại vị trí nào thì thế năng hấp dẫn là lớn nhất, nhỏ nhất?
Tại A là lớn nhất, tại B là nhỏ nhất
Tại C là lớn nhất, tại B là nhỏ nhất
Tại A và C là lớn nhất, tại B là nhỏ nhất.
Tại B là lớn nhất, tại C là nhỏ nhấ
9.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Quan sát trường hợp quả bóng rơi chạm đất, nó nảy lên. Trong thời gian nảy lên thế năng và động năng của nó thay đổi như thế nào?
Động năng tăng, thế năng giảm.
Động năng và thế năng đều tăng.
Động năng và thế năng đều giảm.
Động năng giảm, thế năng tăng.
Similar Resources on Wayground
10 questions
Nhiên liệu và năng lượng tái tạo

Quiz
•
1st - 12th Grade
13 questions
Bách khoa khoa học chuyển động

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
ĐỀ 17

Quiz
•
6th - 8th Grade
6 questions
Dẫn nhiệt - Đối lưu - Bức xạ nhiệt

Quiz
•
8th Grade
10 questions
ÔN TẬP VẬT LÝ 8

Quiz
•
8th Grade - University
10 questions
ÔN TẬP NĂNG LƯỢNG LIÊN KẾT HẠT NHÂN

Quiz
•
1st - 10th Grade
10 questions
Bách khoa khoa học (Động lực học - Newton)

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Ôn tập Lý 8

Quiz
•
8th Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
SR&R 2025-2026 Practice Quiz

Quiz
•
6th - 8th Grade
30 questions
Review of Grade Level Rules WJH

Quiz
•
6th - 8th Grade
6 questions
PRIDE in the Hallways and Bathrooms

Lesson
•
12th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade