Thứ tự thực hiện các phép tính.

Thứ tự thực hiện các phép tính.

6th Grade

15 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Phép cộng số nguyên luyện tập

Phép cộng số nguyên luyện tập

6th Grade

17 Qs

Toán lớp 7

Toán lớp 7

KG - 7th Grade

15 Qs

Cộng trừ phân số

Cộng trừ phân số

6th - 8th Grade

10 Qs

Phép cộng và phép trừ số tự nhiên

Phép cộng và phép trừ số tự nhiên

6th Grade

12 Qs

Vui chút thôi!

Vui chút thôi!

6th Grade

10 Qs

cộng trừ phân số

cộng trừ phân số

6th Grade

20 Qs

Phép cộng trừ phân số Toán 6

Phép cộng trừ phân số Toán 6

6th Grade

17 Qs

Ôn tập về phân số lớp 4

Ôn tập về phân số lớp 4

4th - 6th Grade

20 Qs

Thứ tự thực hiện các phép tính.

Thứ tự thực hiện các phép tính.

Assessment

Quiz

Mathematics

6th Grade

Easy

CCSS
6.EE.B.7, 6.EE.A.1, 6.NS.B.3

+10

Standards-aligned

Created by

Hoàng Vũ Lê

Used 7+ times

FREE Resource

15 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Kết quả của phép tính 12 + 8.5 + bằng

100

52

25

136

Tags

CCSS.6.NS.B.3

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Đối với biểu thức không có ngoặc và chỉ có các phép tính: cộng, trừ, nhân, chia, lũy thừa, thì thứ tự thực hiện phép tính đúng là

Lũy thừa → Nhân và chia → Cộng và trừ.

Nhân và chia → Lũy thừa → Cộng và trừ.

Cộng và trừ → Nhân và chia → Lũy thừa.

Lũy thừa → Cộng và trừ → Nhân và chia.

Tags

CCSS.6.EE.A.1

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Thứ tự thực hiện đúng các phép tính đối với biểu thức có ngoặc là

( ) → { } → [ ] .

{ } → [ ] → ( ) .

[ ] → ( ) → { } .

( ) → [ ] → { } .

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Kết quả của phép tính 3.6 : 6.3 bằng

18

1

9

6

Tags

CCSS.6.NS.B.2

CCSS.6.NS.B.3

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Kết quả của phép tính 100 - (7 + 3.22) bằng

91

57

81

60

Tags

CCSS.6.EE.A.1

CCSS.6.NS.B.3

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Kết quả của phép tính 5.(25 - 8): 23 bằng

15

20

25

10

Tags

CCSS.6.EE.A.1

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Biết: x - 2 = 8 khi đó công thức tìm x nào sau đây là đúng?

X = 8 : 2

x = 8 - 2

x = 8 + 2

x = 8 . 2

Tags

CCSS.6.EE.A.2

CCSS.6.EE.B.5

CCSS.6.EE.B.6

CCSS.6.EE.B.7

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?