10节课后-练习

10节课后-练习

University

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Kiểm tra bài cũ

Kiểm tra bài cũ

University

21 Qs

第七课一册

第七课一册

University

16 Qs

Ôn tập bài 7,8,9,10 hán ngữ q1

Ôn tập bài 7,8,9,10 hán ngữ q1

University

15 Qs

hoá học

hoá học

12th Grade - University

16 Qs

Ôn tập Q1

Ôn tập Q1

University

17 Qs

Bài 1: 만남 (SC2)

Bài 1: 만남 (SC2)

University

24 Qs

Ôn tập bài 1 - 자기소개

Ôn tập bài 1 - 자기소개

1st Grade - University

22 Qs

B6: Quốc gia

B6: Quốc gia

University

20 Qs

10节课后-练习

10节课后-练习

Assessment

Quiz

Education

University

Easy

Created by

Mỹ Thị

Used 1+ times

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

FILL IN THE BLANK QUESTION

20 sec • 1 pt

Dịch sang tiếng Trung:

"Nhà để xe"

2.

FILL IN THE BLANK QUESTION

20 sec • 1 pt

Dịch sang tiếng Trung:

"Công viên"

3.

FILL IN THE BLANK QUESTION

20 sec • 1 pt

Dịch sang tiếng Trung:

Xe (nói chung)

4.

FILL IN THE BLANK QUESTION

20 sec • 1 pt

Dịch sang tiếng Trung:

Xe đạp

5.

FILL IN THE BLANK QUESTION

20 sec • 1 pt

Lượng từ của các loại xe?

6.

FILL IN THE BLANK QUESTION

20 sec • 1 pt

Động từ đi (xe đạp, xe máy), cưỡi (ngựa) đều dùng động từ nào?

7.

FILL IN THE BLANK QUESTION

20 sec • 1 pt

Dịch sang tiếng Trung:

Thời gian

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?