Bài 7 sơ cấp 1 tiếng Hàn

Bài 7 sơ cấp 1 tiếng Hàn

7th Grade

8 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

GET TO KNOW EACH OTHER

GET TO KNOW EACH OTHER

1st - 12th Grade

6 Qs

하나 둘 셋 넷 나라01

하나 둘 셋 넷 나라01

KG - 12th Grade

10 Qs

Những câu hỏi mà có thể K45 khum bít <3

Những câu hỏi mà có thể K45 khum bít <3

KG - Professional Development

10 Qs

Tinh thần yêu nước của nhân dân ta

Tinh thần yêu nước của nhân dân ta

7th Grade

10 Qs

Rút gọn câu

Rút gọn câu

7th Grade

10 Qs

VĂN 7: TỪ GHÉP - TỪ LÁY - TỪ HÁN VIỆT

VĂN 7: TỪ GHÉP - TỪ LÁY - TỪ HÁN VIỆT

7th Grade

10 Qs

Táo E DU

Táo E DU

1st Grade - University

11 Qs

ĐẶC ĐIỂM TÂM LÝ HỌC SINH

ĐẶC ĐIỂM TÂM LÝ HỌC SINH

6th - 9th Grade

11 Qs

Bài 7 sơ cấp 1 tiếng Hàn

Bài 7 sơ cấp 1 tiếng Hàn

Assessment

Quiz

Other

7th Grade

Easy

Created by

Hoài Thanh Ngô

Used 6+ times

FREE Resource

8 questions

Show all answers

1.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Điền 1 từ chỉ đơn vị thích hợp vào cả 2 chỗ chấm sau:

  1. 시장에서 사과 다섯 ... 사요.

  2. 우리 집은 방이 세 ... 있어요.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

콜라하고 주스가 ...입니다.

과일

채소

음료수

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

반바지

áo cộc tay

quần cộc

cún con

giày

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

giày

구두

주부

모자

바지

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ chỉ đơn vị cái/ chiếc (chỉ phương tiện giao thông)

마리

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chia động từ/ tính từ:

크다, 예쁘다

크요

예뻐요

커요

예뻐요

카요

예쁘요

커요

예빠요

7.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Chia động từ: 아프다

8.

OPEN ENDED QUESTION

3 mins • 1 pt

Dịch câu sau sang tiếng Việt:

저는 한국어를 공부하고 싶습니다.

Evaluate responses using AI:

OFF