MỤC TIÊU HỌC TẬP

MỤC TIÊU HỌC TẬP

University

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Review quản trị học

Review quản trị học

University

15 Qs

CV quizizz

CV quizizz

University

13 Qs

PDP103 - GD20312 - OKRs

PDP103 - GD20312 - OKRs

University

10 Qs

ÔN TẬP - TUẦN 1-2

ÔN TẬP - TUẦN 1-2

University

10 Qs

Trò chơi cuối giờ - Nhóm 7

Trò chơi cuối giờ - Nhóm 7

University

10 Qs

KỸ NĂNG SỐNG - Nguyễn Thị Nhật Linh

KỸ NĂNG SỐNG - Nguyễn Thị Nhật Linh

University

15 Qs

Kỹ năng mềm

Kỹ năng mềm

University

12 Qs

GAME ÔN TẬP GDHN TIẾT 11_KHỐI 09

GAME ÔN TẬP GDHN TIẾT 11_KHỐI 09

KG - University

10 Qs

MỤC TIÊU HỌC TẬP

MỤC TIÊU HỌC TẬP

Assessment

Quiz

Life Skills

University

Hard

Created by

My Lê

Used 2+ times

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Khái niệm "mục tiêu" được hiểu là gì?

Điều cần đạt được trong thời gian ngắn

Điều mà chúng ta muốn hoàn thành hoặc đạt được trong tương lai xác định

Những kế hoạch dài hạn và không thay đổi

Công việc cụ thể trong ngày

2.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

Vì sao việc đặt mục tiêu lại quan trọng trong công việc?

Để có thể kiểm soát thời gian tốt hơn

Để giúp định hướng hành động và ra quyết định hiệu quả

Để tránh căng thẳng và áp lực trong công việc

Để làm việc theo ý thích cá nhân

3.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Mục tiêu là cái mốc trước mắt để đạt tới, nhằm thực hiện trọn vẹn ...

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Trong nguyên tắc SMART, chữ "S" đại diện cho điều gì?

Simple (Đơn giản)

Specific (Cụ thể)

Sustainable (Bền vững)

Smart (Thông minh)

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nguyên tắc SMART giúp gì trong việc đặt mục tiêu?

Giúp mục tiêu trở nên dễ nhớ hơn

Giúp mục tiêu trở nên rõ ràng và dễ đạt được hơn

Giúp mục tiêu trở nên đầy thách thức

Giúp mục tiêu luôn có tính linh hoạt

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chữ "M" trong SMART đề cập đến điều gì?

Manageable (Quản lý được)

Motivated (Có động lực)

Measurable (Đo lường được)

Meaningful (Có ý nghĩa)

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chữ "A" trong nguyên tắc SMART là viết tắt của từ gì?

Actionable (Có thể hành động)

Achievable (Có thể đạt được)

Accurate (Chính xác)

Agile (Linh hoạt)

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?