lớp 7_unit 1(181-192), unit 2(1-20), lớp 6_starter(181_210)_LIVE

lớp 7_unit 1(181-192), unit 2(1-20), lớp 6_starter(181_210)_LIVE

11th Grade

40 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

UNIT 1 FREE TIME

UNIT 1 FREE TIME

9th - 12th Grade

42 Qs

lớp 7_unit 5(1-30),  lớp 6_unit 3(151-165)_TỪ VỰNG

lớp 7_unit 5(1-30), lớp 6_unit 3(151-165)_TỪ VỰNG

11th Grade

45 Qs

pa :>

pa :>

KG - 12th Grade

39 Qs

E9-U7 - VOCABULARY

E9-U7 - VOCABULARY

9th - 12th Grade

37 Qs

1-UNIT 1-VOCABULARY 1 (G11)

1-UNIT 1-VOCABULARY 1 (G11)

11th Grade

40 Qs

Tổng ôn ngữ pháp 6

Tổng ôn ngữ pháp 6

11th Grade

36 Qs

lớp 7_unit 5(1-30),  lớp 6_unit 3(151-165)_DỊCH CÂU

lớp 7_unit 5(1-30), lớp 6_unit 3(151-165)_DỊCH CÂU

11th Grade

40 Qs

Ôn tập thi GHK1 LỚP 11

Ôn tập thi GHK1 LỚP 11

11th Grade

42 Qs

lớp 7_unit 1(181-192), unit 2(1-20), lớp 6_starter(181_210)_LIVE

lớp 7_unit 1(181-192), unit 2(1-20), lớp 6_starter(181_210)_LIVE

Assessment

Quiz

English

11th Grade

Easy

Created by

TRA TRA

Used 1+ times

FREE Resource

40 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

/ˈlɪtl/
1 ít
mụn trứng cá
lời khuyên
bánh pho mát

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

/ˈækni/
mụn trứng cá
bánh mì
tránh
phía tây

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

/ˈæktɪv/
tích cực, năng động
bánh taco
lời khuyên
môi nứt nẻ

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

/ækˈtɪvəti/
hoạt động
không được ưa chuộng
nghĩ
nước Mỹ

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

/ədˈvaɪs/
lời khuyên
bữa sáng
cái loa
bánh mì

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

/əˈfekt/
ảnh hưởng
nói
chính bạn
bữa sáng

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

/ˈɔːlsəʊ/
cũng
mang theo
lưng
rửa chén dĩa

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?