Quiz về từ vựng tiếng Việt

Quiz về từ vựng tiếng Việt

10th Grade

41 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

QUIZ FOR PHRASAL VERBS

QUIZ FOR PHRASAL VERBS

9th Grade - University

40 Qs

MỆNH ĐỀ QUAN HỆ 2022

MỆNH ĐỀ QUAN HỆ 2022

10th - 12th Grade

45 Qs

Quiz về Thuốc và Nghiên cứu

Quiz về Thuốc và Nghiên cứu

6th Grade - University

40 Qs

TEST 5 -TOEIC 3000 - PART 5

TEST 5 -TOEIC 3000 - PART 5

2nd Grade - University

45 Qs

PRONOUN - TEST 1 - VOL 3

PRONOUN - TEST 1 - VOL 3

4th Grade - Professional Development

45 Qs

VOCA - TEST 2 - VOL 3

VOCA - TEST 2 - VOL 3

6th Grade - Professional Development

45 Qs

CHECK-VOCAB-G4

CHECK-VOCAB-G4

4th Grade - University

40 Qs

Bài Quiz không có tiêu đề

Bài Quiz không có tiêu đề

7th Grade - University

40 Qs

Quiz về từ vựng tiếng Việt

Quiz về từ vựng tiếng Việt

Assessment

Quiz

English

10th Grade

Hard

Created by

huynh thienkim

Used 1+ times

FREE Resource

41 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Career" nghĩa là gì?

Hợp tác

Nghề nghiệp

Nghèo đói

Giải pháp

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Cooperate" có nghĩa là gì?

Giáo dục

Hợp tác

Tạo ra

Bạo lực gia đình

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Educate" có nghĩa là gì?

Giáo dục

Ly hôn

Giảm bớt

Gánh nặng

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Separate" có nghĩa là gì?

Tăng

Tách biệt

Khuyến khích

Ngăn chặn

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Vulnerable" nghĩa là gì?

Sửa chữa

Dễ bị tổn thương

Thuận lợi

Bỏ rơi

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Hurt" có nghĩa là gì?

Làm đau, tổn thương

Ngăn chặn

Tìm kiếm

Nghèo đói

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Nurture" có nghĩa là gì?

Khuyến khích, nuôi dưỡng

Giảm thiểu

Mượn

Nghề nghiệp

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?