
L1 H1

Quiz
•
Other
•
University
•
Easy
Khổng Huyền
Used 1+ times
FREE Resource
18 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ '你' có nghĩa là gì?
không
bạn
tốt
trắng
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Bộ Nhân '亻' trong chữ '你' chỉ về điều gì?
màu sắc
người
đồ vật
số
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ '好' có nghĩa là gì?
xấu
tốt
không
to
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Bộ nữ '女' trong chữ '好' biểu thị điều gì?
phụ nữ
con trai
số
miệng
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Số nào được biểu thị bởi chữ '一'?
số 3
số 4
số 1
số 2
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chữ '五' biểu thị số nào?
số 7
số 4
số 6
số 5
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Bộ bát '八' có nghĩa là gì?
số 7
số 8
số 9
số 10
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
20 questions
Ôn tập cuối kì 1 môn Lịch sử & Địa lý 8

Quiz
•
8th Grade - University
20 questions
Chủ Nghĩa Xã Hội Khoa Học

Quiz
•
University
19 questions
ôn tập tiếng Việt lớp 10

Quiz
•
University
15 questions
[CBSV] BỘ CÂU HỎI BẤT NGỜ

Quiz
•
University
20 questions
Câu hỏi trắc nghiệm Chương 7 phần 7.1 và 7.2

Quiz
•
University
14 questions
Maje - BST Thu Đông 2024

Quiz
•
University
15 questions
Windows Movie Maker

Quiz
•
University
17 questions
한국어 테스트

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
11 questions
Hallway & Bathroom Expectations

Quiz
•
6th - 8th Grade
11 questions
Standard Response Protocol

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
4 questions
Exit Ticket 7/29

Quiz
•
8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
19 questions
Handbook Overview

Lesson
•
9th - 12th Grade
20 questions
Subject-Verb Agreement

Quiz
•
9th Grade