Công nghệ thông tin cơ bản
Quiz
•
Science
•
University
•
Medium
Hoang Quoc
Used 11+ times
FREE Resource
55 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong máy vi tính ROM (Read Only Memory) được định nghĩa là:
Bộ nhớ chỉ đọc
Bộ nhớ truy xuất ngẫu nhiên
Bộ nhớ trong
Bộ nhớ ngoài
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Phần cứng (hardware) máy tính gồm có:
Chương trình ứng dụng, bộ nhớ, máy scan, chuột, bàn phím
Hệ điều hành, đĩa cứng, màn hình, chuột, bàn phím
Bộ nhớ, bộ xử lý trung tâm (CPU), các thiết bị nhập xuất
Màn hình, chuột, hệ điều hành, bộ xử lý trung tâm CPU
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Phần mềm (software) máy tính là:
Là những bộ phận trong máy tính mà ta có thể uốn cong tùy thích
Là một bộ chương trình các chỉ thị điện tử ra lệnh cho máy tính thực hiện một công việc nào đó theo yêu cầu người sử dụng
Là khái niệm vật chất
Chỉ là hệ điều hành cài đặt trong máy tính
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong máy tính RAM (Random Access Memory) được định nghĩa là:
Bộ nhớ
Bộ nhớ chỉ đọc
Bộ nhớ truy xuất ngẫu nhiên
Khác
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Thiết bị nhập của máy tính bao gồm:
Bàn phím, chuột, máy quét, máy in, màn hình
Màn hình, máy in, máy quét, chuột
Chuột, bàn phím, máy quét
Máy in, chuột, màn hình, đĩa cứng, đĩa mềm, đĩa quang
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Thiết bị xuất của máy vi tính gồm:
Màn hình, máy in, chuột bàn phím
Chuột, bàn phím, máy quét, đĩa cứng, đĩa mềm
Máy in, màn hình
Ngoài những thiết bị trên
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Hexadecimal là hệ đếm:
Hệ nhị phân
Hệ thập phân
Hệ bát phân
Hệ thập lục phân
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
55 questions
NHÓM VA
Quiz
•
University
51 questions
MHDC (151-200)
Quiz
•
University
56 questions
Quản trị nhân lực_Chương 7: Tiền Lương
Quiz
•
University
50 questions
Bài KT quá trình XHH Lao động
Quiz
•
University
60 questions
giải phẫu đại cương 1
Quiz
•
University
60 questions
giải phẫu đại cương 2
Quiz
•
University
57 questions
SINH LÝ BỆNH 2
Quiz
•
University
57 questions
KÝ SINH TRÙNG 2
Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
20 questions
Halloween Trivia
Quiz
•
6th - 8th Grade
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
15 questions
Order of Operations
Quiz
•
5th Grade
20 questions
Halloween
Quiz
•
5th Grade
16 questions
Halloween
Quiz
•
3rd Grade
12 questions
It's The Great Pumpkin Charlie Brown
Quiz
•
1st - 5th Grade
20 questions
Possessive Nouns
Quiz
•
5th Grade
10 questions
Halloween Traditions and Origins
Interactive video
•
5th - 10th Grade
Discover more resources for Science
10 questions
Halloween Movies Trivia
Quiz
•
5th Grade - University
12 questions
Halloween
Quiz
•
3rd Grade - University
5 questions
Using Context Clues
Interactive video
•
4th Grade - University
20 questions
Definite and Indefinite Articles in Spanish (Avancemos)
Quiz
•
8th Grade - University
7 questions
Force and Motion
Interactive video
•
4th Grade - University
14 questions
Eat Healthy,Be Healty
Quiz
•
4th Grade - University
7 questions
History of Halloween: Pagan or Christian?
Interactive video
•
11th Grade - University
7 questions
Renewable and Nonrenewable Resources
Interactive video
•
4th Grade - University
