Những xương nào góp phần tạo nên trần ổ mũi:
Câu hỏi về giải phẫu đầu cổ

Quiz
•
Science
•
University
•
Hard
David Dũng
Used 1+ times
FREE Resource
57 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Xương sàng
Xương sàng, xương bướm
Xương bướm, xương lá mía
Xương bướm, xương lá mía, xương khẩu cái
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nền của ổ mũi có một xương là:
Xương sàng
Xương bướm
Xương lá mía
Xương khẩu cái
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Răng nào sau đây tiếp xúc gần nhất với xoang hàm:
Răng cửa giữa trên
Răng cối 1 trên
Răng tiền cối trên 1
Răng tiền cối 2 trên
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Thành sau (giới hạn sau) của khoang sau hầu là:
Mỏm trâm chũm và các cơ bám vào mỏm này
Lá trước sống mạc cổ
Mạc má hầu
Các cơ khít hầu
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cơ nào sau đây không thuộc về các cơ của hầu:
Cơ khít hầu trên, giữa và dưới
Cơ vòi hầu
Cơ trâm hầu
Cơ nâng màng khẩu cái
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Ngách hình lê nằm ở:
Nơi khoang sau hầu đổ vào trung thất
Tiền đình thanh quản
Giữa sụn giáp, màng giáp móng và sụn phễu, sụn nhẫn, nắp phễu, nắp thanh môn
Ổ dưới thanh môn
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Tuyến hạnh nhân khẩu cái:
Nằm rải rác dưới mảnh ngang xương khẩu cái
Nằm ngay sau eo họng trong hố hạnh nhân
Nằm trước eo họng
Nằm cạnh vòi nhĩ
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Quizizz
52 questions
131 tới 180 tờ 2

Quiz
•
University
58 questions
VITAMIN

Quiz
•
University
62 questions
Phân loại thực vật

Quiz
•
University
55 questions
cấp cứu1

Quiz
•
University
55 questions
Kiến thức về hồng cầu

Quiz
•
University
61 questions
Câu hỏi trắc nghiệm về Tổn thương thận cấp

Quiz
•
University
56 questions
NBL2 Nội xương khớp

Quiz
•
University
53 questions
Trạng nguyên TV - Chủ đề từ đa nghĩa

Quiz
•
6th Grade - University
Popular Resources on Quizizz
15 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
4th Grade
25 questions
SS Combined Advisory Quiz

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Week 4 Student In Class Practice Set

Quiz
•
9th - 12th Grade
40 questions
SOL: ILE DNA Tech, Gen, Evol 2025

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
NC Universities (R2H)

Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
June Review Quiz

Quiz
•
Professional Development
20 questions
Congruent and Similar Triangles

Quiz
•
8th Grade
25 questions
Triangle Inequalities

Quiz
•
10th - 12th Grade