K11_U1: vocab part 1

K11_U1: vocab part 1

11th Grade

22 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Passive Voice

Passive Voice

9th - 12th Grade

20 Qs

Number

Number

KG - University

18 Qs

Review Vocab S5 - ThaoChip Edu

Review Vocab S5 - ThaoChip Edu

10th Grade - University

20 Qs

Test 15ms-2022

Test 15ms-2022

10th - 12th Grade

20 Qs

SPORTS AND PASTIMES

SPORTS AND PASTIMES

3rd - 12th Grade

20 Qs

Running

Running

7th - 12th Grade

20 Qs

FP 8: UNIT 5: REVISION

FP 8: UNIT 5: REVISION

8th Grade - University

20 Qs

MẠO TỪ  - l8

MẠO TỪ - l8

8th Grade - University

20 Qs

K11_U1: vocab part 1

K11_U1: vocab part 1

Assessment

Quiz

English

11th Grade

Practice Problem

Medium

Created by

Tuyet Huong

Used 1+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

22 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Dịch nghĩa của 'work out' là gì?

Nghỉ ngơi, thư giãn.

Bắt đầu một công việc mới.

Chạy trốn khỏi vấn đề.

Tính toán, giải quyết, hoặc tập luyện.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

'full of' có nghĩa là gì trong tiếng Việt?

rỗng

đầy hoặc tràn đầy

không có gì

hơi ít

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Giải thích từ 'diet' trong ngữ cảnh sức khỏe.

Chế độ ăn uống không liên quan đến sức khỏe.

Chế độ ăn kiêng để giảm cân nhanh.

Chế độ ăn uống để duy trì sức khỏe.

Thực phẩm bổ sung vitamin.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

'balanced' có thể được sử dụng như thế nào trong câu?

Balanced chỉ có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh toán học.

Balanced là một từ đồng nghĩa với nặng.

Balanced đề cập đến một loại thực phẩm.

'Balanced' có thể mô tả một trạng thái ổn định hoặc sự phân bố đều.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Từ 'fit' có thể được dịch sang tiếng Việt là gì?

không liên quan

vừa, phù hợp

không phù hợp

không vừa

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

'life expectancy' có nghĩa là gì?

Thời gian sống trung bình.

Tuổi thọ tối đa.

Tuổi thọ tối thiểu.

Tuổi thọ trung bình.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Nêu nghĩa của từ 'ingredient' trong tiếng Việt.

hỗn hợp

công thức

thành phần chính

thành phần

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?