Từ 학생 có nghĩa là gì?

TVNP Bai 1 & Bai 2

Quiz
•
World Languages
•
University
•
Medium
Medi's Home
Used 2+ times
FREE Resource
28 questions
Show all answers
1.
FILL IN THE BLANK QUESTION
1 min • 1 pt
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ nào có nghĩa là Hàn Quốc?
한국
한강
한옥
한일
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chọn từ không cùng chủ đề với các từ còn lại:
사무실
학교
회의실
회사원
4.
FILL IN THE BLANK QUESTION
1 min • 1 pt
Từ 주부 có nghĩa là gì?
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chọn chủ đề đúng với đoạn văn dưới đây:
안녕하십니까? 저는 남이라고 합니다. 저는 베트남 사람입니다. 반갑습니다.
자기 소개
이름 소개
회사 소개
가족 소개
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ nào dưới đây có nghĩa là "Nhật Bản"?
일부
일반
일본
일물
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chọn đáp án đúng để điền vào chỗ trống ( ) sau:
저기는 우리 회사입니다. 회사에 사무실( ) 있습니다.
는
이
가
에
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Quizizz
25 questions
TO 218 한국 싶어 HS KOREA

Quiz
•
2nd Grade - University
25 questions
Lesson 4 Review

Quiz
•
University
25 questions
HSK4 (7)

Quiz
•
University
23 questions
BT 2

Quiz
•
University
25 questions
GT HÁN 4 BÀI 11

Quiz
•
KG - University
30 questions
Bài Tập Tiếng Hàn

Quiz
•
1st Grade - University
25 questions
Ôn bài cũ

Quiz
•
University
30 questions
XTHI- CHINH TA - BAI 5

Quiz
•
University
Popular Resources on Quizizz
15 questions
Character Analysis

Quiz
•
4th Grade
17 questions
Chapter 12 - Doing the Right Thing

Quiz
•
9th - 12th Grade
10 questions
American Flag

Quiz
•
1st - 2nd Grade
20 questions
Reading Comprehension

Quiz
•
5th Grade
30 questions
Linear Inequalities

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
Types of Credit

Quiz
•
9th - 12th Grade
18 questions
Full S.T.E.A.M. Ahead Summer Academy Pre-Test 24-25

Quiz
•
5th Grade
14 questions
Misplaced and Dangling Modifiers

Quiz
•
6th - 8th Grade