RinaEdu_Chinese Small Quiz_1-4

Quiz
•
Other
•
University
•
Medium
Nina Fan
Used 4+ times
FREE Resource
10 questions
Show all answers
1.
DRAW QUESTION
3 mins • 1 pt
Viết chữ “Màu trắng”
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Dịch câu: "Có phải bạn nói tiếng Việt không?" sang tiếng Trung
你说不说韩国语语?
你说越南语吗?
你好不好?
你是不是越南人?
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
"Ngân hàng" tiếng Trung là gì?
邮局
学校
银行
公司
4.
FILL IN THE BLANK QUESTION
1 min • 1 pt
"Ngày mai tôi không đi ngân hàng rút tiền, tôi đi về trường" - Dịch sang tiếng Trung
5.
FILL IN THE BLANK QUESTION
1 min • 1 pt
Câu tiếng Trung này nghĩa là gì hả các bác?
6.
FILL IN THE BLANK QUESTION
1 min • 1 pt
Dịch câu này sang tiếng Trung: "Tôi không đi Hàn Quốc, tôi đi Trung Quốc"
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
"Đi bưu điện gửi thư" tiếng Trung nói như thế nào?
去银行取钱
去学校学汉语
去韩国学韩国语
去邮局寄信
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
15 questions
汉3: 第1-2课

Quiz
•
KG - Professional Dev...
13 questions
华文三年级语法

Quiz
•
1st Grade - University
15 questions
HSK1 BÀI 11

Quiz
•
University
15 questions
第三课:明天见!

Quiz
•
University
12 questions
Đọc mở rộng _ Tuần 10

Quiz
•
University
15 questions
第五课:为什么我一个人站着吃。

Quiz
•
University
10 questions
CHINESE QUIZ IX

Quiz
•
University
15 questions
汉1:第四课:复习

Quiz
•
1st Grade - University
Popular Resources on Wayground
55 questions
CHS Student Handbook 25-26

Quiz
•
9th Grade
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
10 questions
Chaffey

Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
22 questions
6-8 Digital Citizenship Review

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade