SWOT Quiz

Quiz
•
Other
•
University
•
Medium
NGUYEN KIEU
Used 2+ times
FREE Resource
10 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
SWOT là viết tắt của gì?
Strengths, Weaknesses, Opportunities, Threats
Systems, Workflows, Objectives, Targets
Sales, Wins, Outcomes, Trends
Strategies, Workflows, Operations, Tactics
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Điểm mạnh (Strengths) của một công ty thường bao gồm:
Các vấn đề nội bộ
Các yếu tố giúp công ty nổi bật
Thách thức từ đối thủ cạnh tranh
Xu hướng tiêu dùng
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Điểm yếu (Weaknesses) có thể bao gồm điều nào dưới đây?
Đội ngũ nhân viên giàu kinh nghiệm
Hệ thống phân phối kém
Thương hiệu mạnh
Sản phẩm đa dạng
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cơ hội (Opportunities) trong phân tích SWOT thường liên quan đến:
Thách thức từ đối thủ
Những xu hướng tích cực trong thị trường
Vấn đề nội bộ của công ty
Tình trạng kinh tế xấu
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Thách thức (Threats) trong SWOT là gì?
Những yếu tố giúp công ty phát triển
Những yếu tố có thể gây hại cho công ty
Những điểm mạnh của công ty
Những cơ hội trong thị trường
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Khi phân tích SWOT cho một sản phẩm mới, yếu tố nào sau đây không phải là điểm mạnh?
Tính năng đổi mới
Giá thành cao hơn so với đối thủ
Độ nhận diện thương hiệu
Chất lượng sản phẩm
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
SWOT có thể được áp dụng cho:
Chỉ các doanh nghiệp lớn
Bất kỳ loại hình doanh nghiệp nào
Chỉ các sản phẩm công nghệ
Chỉ trong ngành thực phẩm
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
10 questions
Thư Tín Giao Dịch

Quiz
•
University
11 questions
Game

Quiz
•
University
10 questions
Giao kết và soạn thảo hợp đồng

Quiz
•
University
10 questions
TƯ TƯỞNG HỒ CHÍ MINH

Quiz
•
University
13 questions
LỰC LƯỢNG SẢN XUẤT VÀ QUAN HỆ SẢN XUẤT

Quiz
•
University
10 questions
Kế toán chi phí - C2 - TN2

Quiz
•
University
10 questions
Kế toán chi phí - C4 - Q2

Quiz
•
University
10 questions
Quản lý chất lượng sản phẩm

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
10 questions
SR&R 2025-2026 Practice Quiz

Quiz
•
6th - 8th Grade
30 questions
Review of Grade Level Rules WJH

Quiz
•
6th - 8th Grade
6 questions
PRIDE in the Hallways and Bathrooms

Lesson
•
12th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
Discover more resources for Other
15 questions
Let's Take a Poll...

Quiz
•
9th Grade - University
2 questions
Pronouncing Names Correctly

Quiz
•
University
34 questions
WH - Unit 2 Exam Review -B

Quiz
•
10th Grade - University
21 questions
Mapa países hispanohablantes

Quiz
•
1st Grade - University
10 questions
Transition Words

Quiz
•
University
5 questions
Theme

Interactive video
•
4th Grade - University
25 questions
Identifying Parts of Speech

Quiz
•
8th Grade - University
10 questions
Spanish Greetings and Goodbyes!

Lesson
•
6th Grade - University