
Quiz Unit 5

Quiz
•
English
•
9th Grade
•
Hard
hongtrang pham
FREE Resource
42 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
5 sec • 1 pt
Từ nào có nghĩa là 'Đặc sản'?
Jeep
Gong
Flora
Speciality
Answer explanation
Từ 'Đặc sản' trong tiếng Anh được dịch là 'Speciality'. Các lựa chọn khác như 'Jeep', 'Gong', và 'Flora' không liên quan đến nghĩa này.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
5 sec • 1 pt
Từ nào có nghĩa là 'Hệ thực vật'?
Fauna
Flora
Campsite
Coral reef
Answer explanation
Từ 'Flora' có nghĩa là 'Hệ thực vật', chỉ các loại thực vật trong một khu vực nhất định. Trong khi đó, 'Fauna' chỉ động vật, 'Campsite' là nơi cắm trại, và 'Coral reef' là rạn san hô.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
5 sec • 1 pt
Từ nào có nghĩa là 'Người dân địa phương'?
Peers
Local people
Instructor
Ethnic group
Answer explanation
Từ 'Người dân địa phương' trong tiếng Anh được dịch là 'Local people'. Các lựa chọn khác như 'Peers', 'Instructor', và 'Ethnic group' không mang nghĩa tương tự.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
5 sec • 1 pt
Từ nào có nghĩa là 'Khám phá'?
Project
Team building
Go snorkeling
Explore
Answer explanation
Từ 'Explore' có nghĩa là 'Khám phá'. Các lựa chọn khác như 'Project', 'Team building', và 'Go snorkeling' không liên quan đến nghĩa này.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
5 sec • 1 pt
Từ nào có nghĩa là 'Hồi hộp, kịch tính'?
Amazing
Memorable
Thrilling
Unforgettable
Answer explanation
Từ 'Thrilling' có nghĩa là 'Hồi hộp, kịch tính', phù hợp với ngữ cảnh. Các từ khác như 'Amazing', 'Memorable', và 'Unforgettable' không diễn tả cảm giác hồi hộp mà chỉ mang nghĩa tích cực chung.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
5 sec • 1 pt
Từ nào có nghĩa là 'Nướng'?
Exhilarating
Pleasant
Brilliant
Grilled
Answer explanation
Từ 'Nướng' trong tiếng Việt có nghĩa là 'Grilled' trong tiếng Anh. Các từ khác như 'Exhilarating', 'Pleasant', và 'Brilliant' không liên quan đến nghĩa của 'Nướng'.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
5 sec • 1 pt
Từ nào có nghĩa là 'Cơ sở vật chất'?
Facilities
Course
Competition
Instructor
Answer explanation
Từ 'Facilities' có nghĩa là 'Cơ sở vật chất', chỉ các công trình, thiết bị phục vụ cho hoạt động nào đó. Các lựa chọn khác như 'Course', 'Competition', và 'Instructor' không liên quan đến nghĩa này.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
38 questions
bài từ vựng của bà yến;-;

Quiz
•
9th - 12th Grade
45 questions
TEST 5 -TOEIC 3000 - PART 5

Quiz
•
2nd Grade - University
41 questions
Test 1

Quiz
•
9th Grade - University
41 questions
[TOIEC] TOPIC A12_APPLYING AND INTERVIEWING

Quiz
•
6th Grade - University
40 questions
Although/Though/Even though vs. In spite of/Despite

Quiz
•
7th - 12th Grade
40 questions
Bài Quiz không có tiêu đề

Quiz
•
7th Grade - University
39 questions
Quiz từ vựng tiếng Việt

Quiz
•
9th Grade
40 questions
5A1 - LESSON 1. PRESENT SIMPLE TENSE (3/7)

Quiz
•
5th Grade - University
Popular Resources on Wayground
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
11 questions
Hallway & Bathroom Expectations

Quiz
•
6th - 8th Grade
11 questions
Standard Response Protocol

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
4 questions
Exit Ticket 7/29

Quiz
•
8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
19 questions
Handbook Overview

Lesson
•
9th - 12th Grade
20 questions
Subject-Verb Agreement

Quiz
•
9th Grade