Số đếm

Số đếm

1st Grade

28 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

第九课

第九课

1st Grade

25 Qs

第七课:你吃什么?

第七课:你吃什么?

1st - 5th Grade

24 Qs

NGỮ VĂN 8

NGỮ VĂN 8

1st Grade

30 Qs

VOCAB LISTENING 5

VOCAB LISTENING 5

1st - 5th Grade

26 Qs

Learning Tools

Learning Tools

1st - 5th Grade

25 Qs

ÔN TẬP L4-5-6 quyển 2

ÔN TẬP L4-5-6 quyển 2

1st - 5th Grade

25 Qs

4과 (1)

4과 (1)

KG - Professional Development

25 Qs

Lớp 4. Ôn tập ck 1

Lớp 4. Ôn tập ck 1

1st Grade

25 Qs

Số đếm

Số đếm

Assessment

Quiz

World Languages

1st Grade

Easy

Created by

Huyen Nguyen

Used 1+ times

FREE Resource

28 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"사과가 하나 있어요." có nghĩa là gì?

Có một quả táo.

Có hai quả táo.

Có ba quả táo.

Có bốn quả táo.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"나는 고양이를 둘 키워요." có nghĩa là gì?

Tôi nuôi một con mèo.

Tôi nuôi hai con mèo.

Tôi nuôi ba con mèo.

Tôi nuôi bốn con mèo.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"학생이 셋 있어요." có nghĩa là gì?

Có một học sinh.

Có hai học sinh.

Có ba học sinh.

Có bốn học sinh.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"우리 가족은 넷이에요." có nghĩa là gì?

Gia đình tôi có ba người.

Gia đình tôi có bốn người.

Gia đình tôi có năm người.

Gia đình tôi có sáu người.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"책 다섯 권을 샀어요." có nghĩa là gì?

Tôi đã mua 5 quyển sách.

Tôi đã mua 4 quyển sách.

Tôi đã mua 3 quyển sách.

Tôi đã mua 6 quyển sách.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

" 친구 여섯 명을 만나요." có nghĩa là gì?

Tôi gặp 5 người bạn.

Tôi gặp 6 người bạn.

Tôi gặp 7 người bạn.

Tôi gặp 8 người bạn.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

" 강아지 일곱 마리가 있어요." có nghĩa là gì?

Có 5 con chó.

Có 6 con chó.

Có 7 con chó.

Có 8 con chó.

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?