Quiz Từ vựng và Ngữ pháp Tiếng Hàn

Quiz Từ vựng và Ngữ pháp Tiếng Hàn

1st Grade

33 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

on tv lớp 4- so 2

on tv lớp 4- so 2

1st Grade

29 Qs

chữ kanji trong khâu dasshi

chữ kanji trong khâu dasshi

1st Grade

30 Qs

NGỮ VĂN 8

NGỮ VĂN 8

1st Grade

30 Qs

10과 - 가족

10과 - 가족

KG - 2nd Grade

36 Qs

BÀI 4.2 생환 정보

BÀI 4.2 생환 정보

1st Grade

31 Qs

BÀI 6.2 고장

BÀI 6.2 고장

1st Grade

36 Qs

Thành ngữ quizizz-cấp 4

Thành ngữ quizizz-cấp 4

1st - 5th Grade

35 Qs

Ôn tập bài số 9, 10

Ôn tập bài số 9, 10

1st - 8th Grade

30 Qs

Quiz Từ vựng và Ngữ pháp Tiếng Hàn

Quiz Từ vựng và Ngữ pháp Tiếng Hàn

Assessment

Quiz

World Languages

1st Grade

Easy

Created by

Huyen Nguyen

Used 2+ times

FREE Resource

33 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"안녕하세요" có nghĩa là gì?

Tạm biệt

Xin chào

Cảm ơn

Xin lỗi

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Trong câu "저는 베트남 사람입니다", từ "저는" có nghĩa là gì?

Anh ấy

Tôi

Chúng tôi

Bạn

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"입니다" trong tiếng Hàn có nghĩa là gì?

Đi

Muốn

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Trong câu "저는 학생입니다", từ "학생" có nghĩa là gì?

Giáo viên

Học sinh

Bác sĩ

Lái xe

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"어느 나라 사람입니까?" có nghĩa là gì?

Bạn làm nghề gì?

Bạn là người nước nào?

Bạn đi đâu?

Bạn có khỏe không?

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Trong câu "저는 한국 사람입니다", từ "한국" có nghĩa là gì?

Trung Quốc

Nhật Bản

Hàn Quốc

Việt Nam

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"이름" trong tiếng Hàn có nghĩa là gì?

Tuổi

Tên

Nước

Nghề nghiệp

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?