
lesson 1
Quiz
•
Other
•
University
•
Easy
Thi Dinh
Used 2+ times
FREE Resource
10 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
우리 같이 영화를 봅시다." có nghĩa là gì?
Chúng ta hãy cùng làm bài tập
Chúng ta hãy cùng đi xem phim
Chúng ta hãy cùng ăn tối.
Chúng ta hãy cùng đọc sách.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
부산에 같이 갑시다." có nghĩa là gì
Chúng ta hãy cùng ăn cơm.
Chúng ta hãy cùng đi Busan
Chúng ta hãy cùng học
Chúng ta hãy cùng đi chơi.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Dịch câu sau sang tiếng Hàn: "Trước khi ăn cơm hãy rửa tay."
밥을 먹기 전에 손을 씻으세요
밥을 먹은 후에 손을 씻으세요.
손을 씻은 후에 밥을 먹으세요
손을 씻기 전에 밥을 먹으세요
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
한국에 오기 전에 한국어를 전혀 몰랐어요." có nghĩa là gì?
Sau khi đến Hàn Quốc tôi không biết tiếng Hàn.
Trước khi đến Hàn Quốc tôi không biết tiếng Hàn
Trước khi đến Nhật Bản tôi không biết tiếng Hàn
Sau khi học tiếng Hàn tôi đã đến Hàn Quốc
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "수업이 시작하기 전에 시간이 있어요
Tôi có thời gian sau khi buổi học bắt đầu
Trước khi buổi học kết thúc không có thời gian
Trước khi buổi học bắt đầu mình có thời gian
Tôi có thời gian trong khi buổi học diễn ra
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
저는 남자친구 만나기 전에 화장을 해요." có nghĩa là gì?
Tôi trang điểm trước khi đi ăn tối.
Tôi trang điểm trước khi gặp bạn trai.
Tôi không trang điểm trước khi gặp bạn trai.
Tôi trang điểm trước khi đến Hàn Quốc
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Dịch câu sau sang tiếng Hàn: "Tôi sẽ về nhà trước khi trời tối."
저는 어두워지기 전에 집에 갈 거예요
저는 한국에 가기 전에 집에 갈 거예요.
저는 수업이 끝나기 전에 집에 갈 거예요.
저는 남자친구를 만나기 전에 집에 갈 거예요
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
15 questions
Tuần 3_T4 Học kiến thức hàng tuần cùng Quizizz
Quiz
•
University
15 questions
Happy Quiz_Milk tea
Quiz
•
University
10 questions
Câu hỏi tổng kết " Lời tiễn dặn"
Quiz
•
11th Grade - University
10 questions
TH3.Bài 5. Tập gõ bàn phím T1
Quiz
•
3rd Grade - University
12 questions
26101. Chương 3 bài 1 Khí
Quiz
•
University
11 questions
Câu hỏi về máy tính
Quiz
•
3rd Grade - University
15 questions
Quizizz
Quiz
•
University
11 questions
thành phố đà nẵng
Quiz
•
KG - Professional Dev...
Popular Resources on Wayground
10 questions
Ice Breaker Trivia: Food from Around the World
Quiz
•
3rd - 12th Grade
20 questions
MINERS Core Values Quiz
Quiz
•
8th Grade
10 questions
Boomer ⚡ Zoomer - Holiday Movies
Quiz
•
KG - University
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
22 questions
Adding Integers
Quiz
•
6th Grade
20 questions
Multiplying and Dividing Integers
Quiz
•
7th Grade
10 questions
How to Email your Teacher
Quiz
•
Professional Development
15 questions
Order of Operations
Quiz
•
5th Grade
Discover more resources for Other
10 questions
Boomer ⚡ Zoomer - Holiday Movies
Quiz
•
KG - University
7 questions
Central Idea of Informational Text
Interactive video
•
4th Grade - University
20 questions
Physical or Chemical Change/Phases
Quiz
•
8th Grade - University
7 questions
Force and Motion
Interactive video
•
4th Grade - University
39 questions
Unit 7 Key Terms
Quiz
•
11th Grade - University
7 questions
Transition Words and Phrases
Interactive video
•
4th Grade - University
18 questions
Plotting Points on the Coordinate Plane
Quiz
•
KG - University
5 questions
Declaration of Independence
Interactive video
•
4th Grade - University
