Thì Hiện Tại Hoàn Thành Tiếp Diễn

Thì Hiện Tại Hoàn Thành Tiếp Diễn

5th Grade

15 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

UNIT 4 WE ARE HAVING FUN AT THE BEACH!

UNIT 4 WE ARE HAVING FUN AT THE BEACH!

5th Grade

12 Qs

Show at complete

Show at complete

1st - 12th Grade

15 Qs

Subject Pronouns + Possessive Adjectives

Subject Pronouns + Possessive Adjectives

KG - 12th Grade

15 Qs

UNIT 7 PLACES TO GO

UNIT 7 PLACES TO GO

5th Grade

15 Qs

Đại từ chủ ngữ (Đại từ chủ ngữ)

Đại từ chủ ngữ (Đại từ chủ ngữ)

3rd - 6th Grade

13 Qs

Thì hiện tại đơn (động từ): Thì hiện tại đơn của động từ.

Thì hiện tại đơn (động từ): Thì hiện tại đơn của động từ.

5th Grade

15 Qs

Đại từ nhân xưng

Đại từ nhân xưng

1st - 5th Grade

10 Qs

Unit 2 - Lesson 3 (My weekend+ Our vacation )

Unit 2 - Lesson 3 (My weekend+ Our vacation )

4th - 5th Grade

20 Qs

Thì Hiện Tại Hoàn Thành Tiếp Diễn

Thì Hiện Tại Hoàn Thành Tiếp Diễn

Assessment

Quiz

English

5th Grade

Easy

Created by

Josh Nori

Used 1+ times

FREE Resource

15 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

1. Tôi (đọc) sách từ sáng đến giờ.

Tôi sẽ đọc sách từ sáng đến giờ.

Tôi đang đọc sách từ sáng đến giờ.

Tôi đã đọc sách từ sáng đến giờ.

Tôi đọc sách vào buổi tối.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

2. Họ (chơi) bóng đá trong công viên.

Họ chơi bóng rổ trong công viên.

Họ đang xem bóng đá trong công viên.

Họ chơi bóng đá trong công viên.

Họ không chơi bóng đá trong công viên.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

3. Cô ấy (học) tiếng Anh trong suốt 3 năm qua.

Cô ấy đã học tiếng Anh trong suốt 3 năm qua.

Cô ấy sẽ học tiếng Anh trong suốt 3 năm qua.

Cô ấy đã học tiếng Anh trong 3 năm qua.

Cô ấy học tiếng Anh trong suốt 3 năm qua.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

4. Chúng ta (xem) phim từ lúc 7 giờ tối.

xem

học

nghe

đọc

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

5. Bạn (làm) bài tập về nhà chưa?

Chưa làm

Đang làm

Chưa

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

6. Tôi (đi) bộ mỗi sáng.

đi

ngồi

chạy

nằm

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

7. Họ (đợi) xe buýt từ 15 phút trước.

Họ đã đợi xe buýt trong 15 phút.

Họ đã đợi xe buýt từ 20 phút.

Họ đã chờ xe buýt từ 10 phút.

Họ sẽ đợi xe buýt trong 15 phút.

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?