City Life Vocabulary Quiz

City Life Vocabulary Quiz

6th Grade

21 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

neww words for my team

neww words for my team

1st Grade - University

21 Qs

THƯ GIÃN

THƯ GIÃN

3rd - 8th Grade

25 Qs

GLOBAL SUCCESS 6 - UNIT 4

GLOBAL SUCCESS 6 - UNIT 4

6th Grade

20 Qs

TỪ VỰNG HỆ 10 NĂM UNIT 6

TỪ VỰNG HỆ 10 NĂM UNIT 6

KG - 12th Grade

25 Qs

Unit 10 - Vocabulary - Our houses in the future

Unit 10 - Vocabulary - Our houses in the future

6th Grade

20 Qs

Friends Plus 6, unit 8 (1)

Friends Plus 6, unit 8 (1)

6th Grade

20 Qs

achiever5

achiever5

6th Grade

18 Qs

ôn tập

ôn tập

5th - 12th Grade

20 Qs

City Life Vocabulary Quiz

City Life Vocabulary Quiz

Assessment

Quiz

English

6th Grade

Easy

Created by

bùi tiên

Used 2+ times

FREE Resource

21 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

What does 'bustling' mean?

hối hả, nhộn nhịp, náo nhiệt

tiến hành (nghiên cứu, nhiệm vụ)

bị ốm (vì bệnh gì)

rừng bê tông (dùng để miêu tả một khu vực có nhiều nhà cao tầng)

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

What does 'carry out' mean?

hối hả, nhộn nhịp, náo nhiệt

tiến hành (nghiên cứu, nhiệm vụ)

bị ốm (vì bệnh gì)

rừng bê tông (dùng để miêu tả một khu vực có nhiều nhà cao tầng)

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

What does 'come down with' mean?

bị ốm (vì bệnh gì)

tắc nghẽn (giao thông)

công trường xây dựng

khu trung tâm thành phố, thị trấn

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

What does 'concrete jungle' mean?

rừng bê tông (dùng để miêu tả một khu vực có nhiều nhà cao tầng)

tắc nghẽn (giao thông)

công trường xây dựng

khu trung tâm thành phố, thị trấn

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

What does 'congested' mean?

tắc nghẽn (giao thông)

công trường xây dựng

khu trung tâm thành phố, thị trấn

đi xung quanh (khu vực), di chuyển từ nơi này đến nơi khác

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

What does 'construction site' mean?

công trường xây dựng

khu trung tâm thành phố, thị trấn

đi xung quanh (khu vực), di chuyển từ nơi này đến nơi khác

đi chơi (cùng ai)

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

What does 'downtown' mean?

khu trung tâm thành phố, thị trấn

đi xung quanh (khu vực), di chuyển từ nơi này đến nơi khác

đi chơi (cùng ai)

vệ sinh, vấn đề vệ sinh

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?