LỚP 11B3_UNIT 1_PHIÊN ÂM 2

LỚP 11B3_UNIT 1_PHIÊN ÂM 2

11th Grade

97 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Ôn Tập Cuối HK2 - Tin Học 11

Ôn Tập Cuối HK2 - Tin Học 11

11th Grade

102 Qs

Vocab tuần 1 tháng 8

Vocab tuần 1 tháng 8

10th Grade - University

95 Qs

Phrasal verbs for Grade 10 and 11

Phrasal verbs for Grade 10 and 11

11th Grade

100 Qs

NOPAIN NOGAIN TOEIC New Words 1-100

NOPAIN NOGAIN TOEIC New Words 1-100

KG - Professional Development

100 Qs

[11] Vocabulary unit 1&2

[11] Vocabulary unit 1&2

11th Grade

101 Qs

NDK9 Unit 8 Vocab

NDK9 Unit 8 Vocab

9th Grade - University

93 Qs

english 11 3.12

english 11 3.12

11th Grade

100 Qs

VOCABULARY UNIT9 G11

VOCABULARY UNIT9 G11

11th Grade

95 Qs

LỚP 11B3_UNIT 1_PHIÊN ÂM 2

LỚP 11B3_UNIT 1_PHIÊN ÂM 2

Assessment

Quiz

English

11th Grade

Easy

Created by

TRA TRA

Used 1+ times

FREE Resource

97 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

/ˌɪndɪˈpendənt/
độc lập
thừa kế
qua đời
hoài niệm

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

/ˈɪnfənt/
trẻ sơ sinh
lịch sự
ngưỡng mộ
quyền riêng tư

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

/ɪnˈherɪt/
thừa kế
quyền riêng tư
tự mình
động lực

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

/ɪnˈvɒlvd/
liên quan
mất liên lạc
chuyển nhà
hoài niệm

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

/ˈɪrɪteɪtɪd/
khó chịu
lạc quan
hôn nhân
tuổi thọ

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

/kiːp ˈrʌnɪŋ/
duy trì hoạt động
qua đời
kéo dài
khổ sở

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

/kiːp wʌnz wɜːdz/
giữ lời hứa
lối sống
thuyết phục
một phần của cuộc sống

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?