
Bài tập từ đồng nghĩa tuần 5 - TV5

Quiz
•
World Languages
•
5th Grade
•
Medium
tham dao
Used 4+ times
FREE Resource
12 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 1: Tìm các từ đồng nghĩa trong đoạn văn dưới đây?
Các em lớp Một phấn khởi chào đón năm học mới. Chúng tôi vô cùng hân hoan.
A. Chào đón – hân hoan.
B. Phấn khởi – hân hoan.
C. Các em – chúng tôi.
D. Phấn khởi – vô cùng.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 2: Tìm các từ đồng nghĩa trong đoạn văn dưới đây?
Đất nước ta thật thanh bình. Cuộc sống của người dân trên mọi miền Tổ quốc thật yên vui.
A. Thanh bình – yên vui.
B. Đất nước – cuộc sống.
C. Người dân – Tổ quốc.
D. Đất nước – Tổ quốc.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 3: Tìm các từ đồng nghĩa trong đoạn văn dưới đây?
Chúng tôi kể cho nhau nghe về mẹ của mình. Bạn Hùng quê Nam Bộ gọi mẹ là má. Bạn Hoà ở Hà Nam gọi mẹ bằng u. Bạn Thanh ở Phú Thọ gọi mẹ là bầm. Còn bạn Phước người Huế lại gọi mẹ bằng mạ.
A. Má – mẹ.
B. Má – mẹ – u – bầm – mạ.
C. U – bầm – mạ.
D. Mẹ - bầm – u – mạ.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 4: Tìm các từ đồng nghĩa trong đoạn thơ dưới đây?
Nhưng bụng vẫn bồn chồn
Lòng anh cứ bề bộn
Bác ngủ không an lòng
Càng thương càng nóng ruột.
A. Bồn chồn – bề bộn.
B. Bụng – lòng.
C. Bụng – lòng – ruột.
D. Bồn chồn – không an lòng.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 5: Tìm các từ đồng nghĩa trong đoạn thơ dưới đây?
Cháu ở cùng bà, bà bảo cháu nghe
Bà dạy cháu làm, bà chăm cháu học.
A. Bà – cháu.
B. Dạy – bảo – dặn.
C. Nghe – làm – học.
D. Dạy – học – làm – nghe.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 6: Đâu là từ đồng nghĩa với từ non sông?
A. Núi rừng.
B. Sông hồ.
C. Tổ quốc.
D. Làng xóm.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 7: Đâu không phải từ đồng nghĩa với từ đỏ tươi?
A. Đỏ rực.
B. Đỏ chót.
C. Đỏ cam.
D. Đỏ thắm.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
15 questions
ÔN TẬP VỀ TRẠNG NGỮ - LỚP 4

Quiz
•
4th - 5th Grade
10 questions
Ôn tập Tiếng Việt - Giữa kì I - 5

Quiz
•
5th Grade
10 questions
Tổng kết vốn từ (1)

Quiz
•
5th Grade
12 questions
Bài 2

Quiz
•
1st - 5th Grade
10 questions
Ôn tập từ chỉ sự vật, hoạt động, đặc điểm

Quiz
•
2nd Grade - University
8 questions
TIẾNG VIỆT 04

Quiz
•
1st - 5th Grade
15 questions
MỞ RỘNG VỐN TỪ : Cái đẹp (T1)

Quiz
•
4th - 12th Grade
16 questions
Unit 2: Time and Daily Routines

Quiz
•
1st - 5th Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
9/11 Experience and Reflections

Interactive video
•
10th - 12th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
9 questions
Tips & Tricks

Lesson
•
6th - 8th Grade
Discover more resources for World Languages
16 questions
Subject Pronouns - Spanish

Quiz
•
4th - 6th Grade
10 questions
Hispanic heritage Month Trivia

Interactive video
•
2nd - 5th Grade
20 questions
Telling Time in Spanish

Quiz
•
3rd - 10th Grade
13 questions
Hispanic Heritage

Interactive video
•
1st - 5th Grade
20 questions
Spanish numbers 0-20

Quiz
•
1st - 7th Grade
16 questions
Los objetos de la clase

Quiz
•
3rd - 11th Grade
21 questions
Spanish-speaking Countries

Quiz
•
KG - University
18 questions
Spanish Speaking Countries and Capitals

Quiz
•
KG - Professional Dev...