
10. BÀI 4.1

Quiz
•
Physics
•
10th Grade
•
Hard
phước văn
Used 2+ times
FREE Resource
10 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Vật nào sau đây được coi là chất điểm?
A. Một xe máy đi từ TP Hồ Chí Minh ra Hà Nội.
B. Một bạn học sinh đi từ cuối lớp lên bục giảng.
C. Một bạn học sinh đi từ nhà ra cổng.
D. Một xe ô tô khách loại 45 chỗ ngồi chuyển động từ giữa sân trường ra cổng trường.
A
B
C
D
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Hệ quy chiếu bao gồm các yếu tố nào sau đây?
A. Hệ tọa độ kết hợp với mốc thời gian và đồng hồ đo thời gian.
B. Hệ tọa độ, thước đo.
C. Hệ tọa độ, đồng hồ đo.
D. Mốc thời gian và đồng hồ.
A
B
C
D
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Độ dịch chuyển và quãng đường đi được của vật có độ lớn bằng nhau khi vật?
A. Chuyển động tròn.
B. Chuyển động thẳng và không đổi chiều.
C. Chuyển động thẳng và chỉ đổi chiều 1 lần.
D. Chuyển động thẳng và chỉ đổi chiều 2 lần.
A
B
C
D
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Nếu nói “Trái Đất quay quanh Mặt Trời” thì trong câu nói này vật nào được chọn làm mốc:
A. Cả Mặt Trời và Trái Đất. B. Trái Đất.
C. Mặt Trăng. D. Mặt Trời.
A
B
C
D
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Một vật bắt đầu chuyển động từ điểm O đến điểm A, sau đó chuyển động về điểm B (hình vẽ).
Quãng đường và độ dời của vật tương ứng bằng
A. 2m; -2m. B. 8m; -2m. C. 2m; 2m. D. 8m; -8m.
A
B
C
D
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Tốc độ là đại lượng đặc trưng cho
A. tính chất nhanh hay chậm của chuyển động. B. sự thay đổi hướng của chuyển động.
C. khả năng duy trì chuyển động của vật. D. sự thay đổi vị trí của vật trong không gian.
A
B
C
D
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
A
B
C
D
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
15 questions
ĐỘNG LƯỢNG, CÔNG VÀ CÔNG SUẤT

Quiz
•
1st - 10th Grade
12 questions
Ôn tập Vật lí 10 -Cơ năng - động lượng - Chuyển động tròn đều

Quiz
•
10th Grade
12 questions
Động năng

Quiz
•
10th Grade
14 questions
bài tập động lượng

Quiz
•
10th Grade
10 questions
NHT1

Quiz
•
9th - 12th Grade
10 questions
Độ dịch chuyển, vận tốc

Quiz
•
10th Grade
10 questions
Vận tốc

Quiz
•
2nd Grade - University
15 questions
CƠ NĂNG

Quiz
•
11th Grade
Popular Resources on Wayground
55 questions
CHS Student Handbook 25-26

Quiz
•
9th Grade
10 questions
Afterschool Activities & Sports

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
Cool Tool:Chromebook

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Bullying

Quiz
•
7th Grade
18 questions
7SS - 30a - Budgeting

Quiz
•
6th - 8th Grade