Kiểm tra kiến thức về acid

Kiểm tra kiến thức về acid

8th Grade

55 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

SC8 Quiz GCSE EDEXCEL KANAYATI CHEMISTRY ACIDS BASES SALTS

SC8 Quiz GCSE EDEXCEL KANAYATI CHEMISTRY ACIDS BASES SALTS

8th - 12th Grade

53 Qs

HOÁ TỔNG HỢP

HOÁ TỔNG HỢP

8th Grade

51 Qs

Chem Formulas

Chem Formulas

8th Grade

60 Qs

Lý thuyết trọng tâm về kim loại

Lý thuyết trọng tâm về kim loại

3rd - 12th Grade

58 Qs

Chemistry Test 2

Chemistry Test 2

6th - 8th Grade

57 Qs

Physical Science Unit 7 LIFT

Physical Science Unit 7 LIFT

8th Grade

50 Qs

YEAR8-CHEMISTRY-REVISION TERM3 EXAM

YEAR8-CHEMISTRY-REVISION TERM3 EXAM

8th Grade

60 Qs

(Hoá học 8) Đề cương ôn tập giữa học kì II. Môn Hoá học 8

(Hoá học 8) Đề cương ôn tập giữa học kì II. Môn Hoá học 8

8th Grade

50 Qs

Kiểm tra kiến thức về acid

Kiểm tra kiến thức về acid

Assessment

Quiz

Chemistry

8th Grade

Medium

Created by

Sánh Thị

Used 2+ times

FREE Resource

55 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Phân tử acid gồm có:

Một hay nhiều nguyên tử phi kim liên kết với gốc acid.

Một hay nhiều nguyên tử hydrogen liên kết với gốc acid.

Một hay nhiều nguyên tử kim loại liên kết với nhóm hydroxide (OH).

Một hay nhiều nguyên tử kim loại liên kết với một hay nhiều gốc acid.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Công thức hoá học của acid có trong dịch vị dạ dày là

CH3COOH.

H2SO4.

HNO3.

HCl.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chất nào sau đây là acid?

NaOH.

CaO.

KHCO3.

H2SO4.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chất nào sau đây không phải là acid?

NaCl.

HNO3.

HCl.

H2SO4.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Dung dịch nào sau đây làm quỳ tím đổi từ màu tím sang màu đỏ?

HNO3.

NaOH.

Ca(OH)2.

NaCl.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Dung dịch nào sau đây không làm đổi màu quỳ tím thành đỏ?

Nước muối.

Giấm ăn.

Nước chanh.

Nước ép quả khế.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cho kim loại magnesium tác dụng với dung dịch sulfuric acid loãng. Phương trình hóa học nào minh họa cho phản ứng hóa học trên?

Mg+2HCl→MgCl2+H2↑

Mg+H2SO4→MgSO4+H2↑

Fe+H2SO4→FeSO4+H2↑

Fe+2HCl→FeCl2+H2↑

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?