Quiz về Từ Vựng

Quiz về Từ Vựng

11th Grade

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Pháp Luật về thuế

Pháp Luật về thuế

11th Grade

10 Qs

Môn gddp điều4😘

Môn gddp điều4😘

9th - 12th Grade

10 Qs

Quiz về Từ Vựng

Quiz về Từ Vựng

11th Grade

9 Qs

Sinh Sản Ở Thực Vật

Sinh Sản Ở Thực Vật

11th Grade

10 Qs

Sinh hoạt chủ nhiệm tuần 8

Sinh hoạt chủ nhiệm tuần 8

11th Grade

10 Qs

Lịch sử 2

Lịch sử 2

11th Grade

14 Qs

NGƯỜI HỌC TRÒ CŨ

NGƯỜI HỌC TRÒ CŨ

2nd Grade - University

10 Qs

Test 3

Test 3

11th Grade

10 Qs

Quiz về Từ Vựng

Quiz về Từ Vựng

Assessment

Quiz

Others

11th Grade

Medium

Created by

Lê Ánh

Used 4+ times

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào sau đây có nghĩa là "người đi bộ"?

Traffic congestion

Emission

Pedestrian

Infrastructure

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là "tắc đường"?

Isolation

Traffic jam

Detect

Emit

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "emission" có nghĩa là gì?

Sự cô lập

Sự thải ra

Tương tác với

Giải quyết

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là "quan trọng"?

Crucial

Isolation

Detect

Cope with

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "infrastructure" có nghĩa là gì?

Tương tác với

Cơ sở hạ tầng

Sự thải ra

Giải quyết

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là "tương tác với"?

Emit

Cope with

Interact with

Isolation

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "detect" có nghĩa là gì?

Tìm ra

Cô lập

Sử dụng

Thải ra

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?