Quiz về Từ Vựng

Quiz về Từ Vựng

11th Grade

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

KIỂM TRA TỪ CŨ

KIỂM TRA TỪ CŨ

11th Grade

12 Qs

Một số hiện tượng phá vỡ những quy tắc ngôn ngữ thông thường

Một số hiện tượng phá vỡ những quy tắc ngôn ngữ thông thường

11th Grade

9 Qs

Đ/S và tự luận ngắn tlinh

Đ/S và tự luận ngắn tlinh

11th Grade

13 Qs

Quiz về khoảng cách thế hệ

Quiz về khoảng cách thế hệ

9th - 12th Grade

15 Qs

KTPL BÀI 15

KTPL BÀI 15

11th Grade

10 Qs

Kiểm Tra Giữa Học Kỳ I

Kiểm Tra Giữa Học Kỳ I

11th Grade

14 Qs

Bài 12 hoá Alkane

Bài 12 hoá Alkane

11th Grade

15 Qs

Quiz về Bảo vệ Tổ quốc

Quiz về Bảo vệ Tổ quốc

11th Grade

11 Qs

Quiz về Từ Vựng

Quiz về Từ Vựng

Assessment

Quiz

Others

11th Grade

Medium

Created by

Lê Ánh

Used 4+ times

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào sau đây có nghĩa là "người đi bộ"?

Traffic congestion

Emission

Pedestrian

Infrastructure

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là "tắc đường"?

Isolation

Traffic jam

Detect

Emit

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "emission" có nghĩa là gì?

Sự cô lập

Sự thải ra

Tương tác với

Giải quyết

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là "quan trọng"?

Crucial

Isolation

Detect

Cope with

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "infrastructure" có nghĩa là gì?

Tương tác với

Cơ sở hạ tầng

Sự thải ra

Giải quyết

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là "tương tác với"?

Emit

Cope with

Interact with

Isolation

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "detect" có nghĩa là gì?

Tìm ra

Cô lập

Sử dụng

Thải ra

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?