BÀI 3 ĐƯƠNG ĐẠI 1

BÀI 3 ĐƯƠNG ĐẠI 1

University

41 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

第十七课:他在做什么呢?

第十七课:他在做什么呢?

University

45 Qs

TỪ CHỈ THỜI GIAN TRONG TIẾNG VIỆT

TỪ CHỈ THỜI GIAN TRONG TIẾNG VIỆT

University

44 Qs

DD01 B07

DD01 B07

University

45 Qs

mina no nihongo 35

mina no nihongo 35

University

37 Qs

Tổng quan hàng không chương 4

Tổng quan hàng không chương 4

University

39 Qs

[Framgia JPNC] Minna Vocabulary Lesson 7

[Framgia JPNC] Minna Vocabulary Lesson 7

KG - University

42 Qs

【語彙】第3週_5日目_お酒を飲みましょう

【語彙】第3週_5日目_お酒を飲みましょう

University

40 Qs

TỪ ĐỒNG NGHĨA, TỪ TRÁI NGHĨA, ĐỒNG ÂM, ĐA NGHĨA

TỪ ĐỒNG NGHĨA, TỪ TRÁI NGHĨA, ĐỒNG ÂM, ĐA NGHĨA

University

40 Qs

BÀI 3 ĐƯƠNG ĐẠI 1

BÀI 3 ĐƯƠNG ĐẠI 1

Assessment

Quiz

World Languages

University

Easy

Created by

Hoàng Lê

Used 4+ times

FREE Resource

41 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

 週末:zhōumò
học
buổi tối
cuối tuần
bạn, cậu (dùng cho nữ)

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

🔊 聽:tīng
tiếng Trung
xem, thấy
nghe
muốn, nghĩ

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

🔊 音樂:yīnyuè
cùng nhau
phim điện ảnh
âm nhạc
hay là

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

🔊 運動:yùndòng
ăn
bạn, cậu (dùng cho nữ)
vận động, tập thể dục
nhé (dùng cuối câu)

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

🔊 打:dǎ
bữa tối, cơm tối
muốn, nghĩ
chơi, đánh
có thể, được

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

🔊 網球:wǎngqiú
món ăn
hay là
quần vợt, tennis
học

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

🔊 棒球:bàngqiú
Việt Nam
nhé (dùng cuối câu)
bóng chày
tiếng Trung

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?