叫(动)
/jiào/
HSK1-P5
Quiz
•
World Languages
•
University
•
Easy
Trang Phan Thi Thuy
Used 4+ times
FREE Resource
50 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
叫(动)
/jiào/
ghi nhớ
đợi, chờ
gọi, kêu
ít, chút,
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
khu nhà dạy học
电影院
/diànyǐngyuàn/
不客气
/bú kèqi/
教学楼
/jiàoxuélóu/
好玩儿
/hǎowánr/
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
姐姐|姐
/jiějie|jiě/
chị gái
mẹ
em gái
bạn
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
giới thiệu
好听
/hǎotīng/
介绍
/jièshào/
回答
/huídá/
鸡蛋
/jīdàn/
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
今年
/jīnnián/
năm
năm sau
năm trước
năm nay
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
ngày hôm nay
白天
/báitiān/
今天
/jīntiān/
明天
/míngtiān
半天
/bàn tiān/
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
进
/jìn/
đóng
mở
vào
ra
48 questions
HSK1_P10
Quiz
•
University
45 questions
HSK5 (4)
Quiz
•
University
47 questions
BÀI 2-HSK4
Quiz
•
University
52 questions
20 취직
Quiz
•
University
52 questions
từ mới 7 -10
Quiz
•
University
47 questions
12과
Quiz
•
University
49 questions
English 5 - Unit 1,2,3,4
Quiz
•
KG - University
52 questions
ktvm bố khỉ
Quiz
•
University
15 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
4th Grade
20 questions
Math Review - Grade 6
Quiz
•
6th Grade
20 questions
math review
Quiz
•
4th Grade
5 questions
capitalization in sentences
Quiz
•
5th - 8th Grade
10 questions
Juneteenth History and Significance
Interactive video
•
5th - 8th Grade
15 questions
Adding and Subtracting Fractions
Quiz
•
5th Grade
10 questions
R2H Day One Internship Expectation Review Guidelines
Quiz
•
Professional Development
12 questions
Dividing Fractions
Quiz
•
6th Grade