B6 T4

B6 T4

12th Grade

15 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

[HÁN NGỮ 1 + HSK 2] ÔN TẬP TỪ VỰNG ĐẾN BÀI 2 HSK 2

[HÁN NGỮ 1 + HSK 2] ÔN TẬP TỪ VỰNG ĐẾN BÀI 2 HSK 2

6th - 12th Grade

20 Qs

汉语教程1-第6课到第8课复习

汉语教程1-第6课到第8课复习

University

17 Qs

Vivir el chino 12/11

Vivir el chino 12/11

University

10 Qs

BÀI TẬP HÁN NGỮ 1

BÀI TẬP HÁN NGỮ 1

University

10 Qs

[HÁN NGỮ 1] ÔN TẬP TỪ VỰNG BÀI 8

[HÁN NGỮ 1] ÔN TẬP TỪ VỰNG BÀI 8

12th Grade

11 Qs

Quiz 1 Phân biệt Chữ Han_Hán ngữ 1

Quiz 1 Phân biệt Chữ Han_Hán ngữ 1

1st Grade - University

11 Qs

汉1:第八课:复习

汉1:第八课:复习

KG - University

15 Qs

การซื้อขายผลไม้ (ภาษาจีน)

การซื้อขายผลไม้ (ภาษาจีน)

University

10 Qs

B6 T4

B6 T4

Assessment

Quiz

World Languages

12th Grade

Easy

Created by

OCEAN TEAM 229 OCEAN TEAM 229

Used 1+ times

FREE Resource

15 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Trái cây nào được gọi là '苹果' trong tiếng Trung?

Cam

Dưa hấu

Táo

Chuối

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu nào sau đây có nghĩa là 'Tôi muốn mua trái cây'?

太贵了,便宜一点儿,行吗?

请问,香蕉多少钱一斤?

我要买水果。

你要买什么?

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

'西瓜' trong tiếng Việt là gì?

Nho

Xoài

Dứa

Dưa hấu

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Giá của một cân chuối là bao nhiêu?

Mười đồng

Ba đồng

Năm đồng

Bảy đồng

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu nào sau đây không phải là một loại nước trái cây?

葡萄汁

苹果汁

草莓汁

米饭汁

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Trái cây nào được gọi là '荔枝' trong tiếng Trung?

Dưa hấu

Xoài

Vải

Nho

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu nào sau đây thể hiện sự thương lượng về giá cả?

太贵了,便宜一点儿,行吗?

再要三斤苹果。

你还要别的吗?

我要买香蕉。

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?

Discover more resources for World Languages