
Kỳ Thi Kiểm Tra Vật Lý

Quiz
•
Others
•
1st - 5th Grade
•
Hard
Minh Do
FREE Resource
36 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Khi đặt điện áp 200 2 cos100 ut π = (V) (t tính bằng s) vào hai đầu một điện trở thì tần số góc của dòng điện chạy qua điện trở này là
50π rad/s.
50 rad/s.
100π rad/s.
100 rad/s.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Một con lắc lò xo gồm vật có khối lượng m và lò xo có độ cứng k không đổi, dao động điều hòa. Nếu khối lượng m=200g thì chu kỳ dao động của con lắc là 2 s. Để chu kì con lắc là 1s thì khối lượng m bằng
100 g.
800 g.
200 g.
50 g.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Một con lắc lò xo gồm một lò xo có độ cứng k, một đầu cố định và một đầu gắn với một viên bi nhỏ khối lượng m. Con lắc này đang dao động điều hòa có cơ năng
tỉ lệ nghịch với khối lượng m của viên bi.
tỉ lệ nghịch với độ cứng k của lò xo.
tỉ lệ với bình phương chu kì dao động.
tỉ lệ với bình phương biên độ dao động.
4.
OPEN ENDED QUESTION
3 mins • 1 pt
Một vật dao động điều hòa theo phương trình x = 5cosπt (cm). Tốc độ cực đại của vật băng
Evaluate responses using AI:
OFF
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Một vật dao động điều hòa theo phương trình x = 5cosπt (cm). Tốc độ cực đại của vật băng
π cm/s
5/π cm/s
5π cm/s
5 cm/s
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Công thức tính tổng trở của đoạn mạch gồm điện trở thuần R, cuộn dây có cảm kháng L và tụ điện có dung kháng C mắc nối tiếp là
()2 2 LC Z R Z Z= + −
()2 2 LC Z R Z Z= − +
LC Z R Z= + +
()2 2 LC Z R Z Z= + +
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đặt điện áp u = U0 cosωt (U0 không đổi, ω thay đổi được) vào hai đầu đoạn mạch gồm điện trở R, cuộn cảm thuần có độ tự cảm L và tụ điện có điện dung C mắc nối tiếp. Hiện tượng cộng hưởng điện xảy ra khi
2 0 LC R ω−=
2 10 LCR ω−=
2 10 LC ω−=
1 RL C ω ω =−
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
41 questions
sinh học

Quiz
•
3rd Grade
35 questions
vật lí

Quiz
•
1st Grade
31 questions
Câu hỏi về Năng lượng và Công

Quiz
•
2nd Grade
35 questions
Toán đề 01

Quiz
•
2nd Grade
34 questions
Tiết niệu (4)

Quiz
•
1st Grade
41 questions
địa 10

Quiz
•
3rd Grade
34 questions
LÝ💀💀💀💀⚡️⚡️💀⚡️💀👽👽

Quiz
•
1st - 5th Grade
33 questions
công nghệ 12

Quiz
•
1st - 5th Grade
Popular Resources on Wayground
12 questions
Unit Zero lesson 2 cafeteria

Lesson
•
9th - 12th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
20 questions
Lab Safety and Equipment

Quiz
•
8th Grade
13 questions
25-26 Behavior Expectations Matrix

Quiz
•
9th - 12th Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials

Interactive video
•
6th - 10th Grade
Discover more resources for Others
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
15 questions
Place Value

Quiz
•
4th Grade
10 questions
Rounding Decimals

Quiz
•
5th Grade
24 questions
Flinn Lab Safety Quiz

Quiz
•
5th - 8th Grade
20 questions
Finding Volume of Rectangular Prisms

Quiz
•
5th Grade
20 questions
Place Value

Quiz
•
4th Grade
18 questions
Subject and Predicate Practice

Quiz
•
4th Grade