Bài test Prep

Bài test Prep

1st Grade

15 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

PARENT MEETING

PARENT MEETING

1st Grade

10 Qs

Super competition

Super competition

1st - 8th Grade

17 Qs

Câu hỏi Toán học

Câu hỏi Toán học

1st Grade

11 Qs

2A4 - Đầu năm

2A4 - Đầu năm

1st - 5th Grade

13 Qs

Chọn câu trả lời đúng

Chọn câu trả lời đúng

1st - 5th Grade

12 Qs

Kiểm tra chuyên môn nghiệp vụ PVHK tháng 4

Kiểm tra chuyên môn nghiệp vụ PVHK tháng 4

1st - 5th Grade

20 Qs

Bài test Prep

Bài test Prep

Assessment

Quiz

Specialty

1st Grade

Practice Problem

Medium

Created by

Tuân Ngọc

Used 1+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

15 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Rau xà lách cắt sợi trữ phòng lạnh, tủ lạnh có HDT - RTU bao nhiêu?*

HDT 24h - RTU 4h
HDT 24h - RTU 2h
HDT 12h - RTU 2h
HDT 12h - RTU 4h

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cơm trắng có nhiệt độ Cook out và nhiệt độ phục vụ Khách hàng lần lượt là:*

155F - 140F
160F - 155F
160F - 140F
155F - 145F

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tên hóa chất vệ sinh lò Oven, Bun Toaster*

Speciality Cleaner & Polish
Super Trump
Liquid Cleanser
Heat – Activated Grill & Toaster Cleaner & Sanitizer

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

 Tỉ lệ pha và nồng độ đạt yêu cầu của hóa chất rửa rau củ quả là:*

1 gói Veggi Wash : 40 L nước = 100 ppm
1 gói Veggi Wash : 40 L nước = 25 ppm
1 gói Veggi Wash : 38 L nước = 100 ppm
1 gói Veggi Wash : 38 L nước = 25 ppm

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

 Khối lượng bắp cải cắt sợi trộn cùng 1 bịch Slury 1,2 kg là bao nhiêu?*

1,5 kg
1,8 kg
1,9 kg
2,1 kg

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cà chua cắt lát trữ phòng lạnh, tủ lạnh có HDT & RTU là:*

HDT 12h - RTU 4h
HDT 12h - RTU 2h
HDT 24h - RTU 2h
HDT 24h - RTU 4h

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Một mẻ BCT có HDT bao lâu sau khi đánh?*

Holding time: 48 giờ (RTU: 3 giờ)
Holding time: 72 giờ (RTU: 2 giờ)
Holding time: 48 giờ (RTU: 2 giờ)

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

Already have an account?