
Đại cương vi khuẩn_1

Quiz
•
Biology
•
University
•
Medium
Hồng Anh
Used 3+ times
FREE Resource
45 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cầu khuẩn gồm các hình thái sau:
hình tròn đều, hình bầu dục, hình hạt cafe
hình trứng, hình dài dạng vòng.
hình hạt cafe hoặc hình cong.
hình tròn đều hoặc đa hình thái.
các câu trên đều đúng.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Vi khuẩn có hình que thẳng gọi là:
Clostridium
Vibrio
Vi khuẩn gram (-).
Vi khuẩn gram (+).
Trực khuẩn.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nhân của vi khuẩn chứa Axit nucleic sau:
ARN
ARN và ADN
một số ADN một số ARN.
ADN
phần lớn là ADN.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nhân của vi khuẩn có thể khảo sát bằng:
nhuộm gram
nhuộm đơn
nhuộm Albert
nhuộm Fontana-Tribondeau
nhuộm nhân.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nơi nhân gắn liền với màng nguyên tương gọi là
polysome
tiểu thể
lưới nội mô.
mạc thể.
ty lạp thể.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nguyên tương của vi khuẩn:
giống cấu trúc nguyên tương của tế bào động vật
chứa ty thể và hạt vùi.
chứa lục lạp và hạt vùi.
không chứa ty thể và lục lạp.
chứa ribosme và ty thể.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nguyên tương của vi khuẩn có cấu tạo là:
ở trạng thái gel.
protein, carbohydrate, lipit.
hạt vuì và ribosome.
vi khuẩn quang hợp có chứa sắc tố.
tổng hợp các yếu tố trên.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
50 questions
Phôi slide1.1 by đóc tờ Đạt :)))

Quiz
•
University
48 questions
Câu hỏi về cây và lá

Quiz
•
University
50 questions
Hoa sinh te bao trac nghiem de 1

Quiz
•
University
48 questions
SINH 16+18

Quiz
•
University
40 questions
Bài Quiz dinh dưỡng trẻ em

Quiz
•
University
40 questions
Biểu mô_2

Quiz
•
University
50 questions
ÔN TẬP CUỐI KÌ I SINH 10

Quiz
•
10th Grade - University
45 questions
Sinh học 9- GHKII

Quiz
•
9th Grade - University
Popular Resources on Wayground
50 questions
Trivia 7/25

Quiz
•
12th Grade
11 questions
Standard Response Protocol

Quiz
•
6th - 8th Grade
11 questions
Negative Exponents

Quiz
•
7th - 8th Grade
12 questions
Exponent Expressions

Quiz
•
6th Grade
4 questions
Exit Ticket 7/29

Quiz
•
8th Grade
20 questions
Subject-Verb Agreement

Quiz
•
9th Grade
20 questions
One Step Equations All Operations

Quiz
•
6th - 7th Grade
18 questions
"A Quilt of a Country"

Quiz
•
9th Grade