Quiz về Từ Vựng

Quiz về Từ Vựng

11th Grade

9 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Hợp chất hữu cơ và Hoá học hữu cơ. P1

Hợp chất hữu cơ và Hoá học hữu cơ. P1

11th Grade

10 Qs

kiểm tra kiến thức văn

kiểm tra kiến thức văn

9th - 12th Grade

14 Qs

Làng xã Việt Nam truyền thống

Làng xã Việt Nam truyền thống

11th Grade

12 Qs

Quiz về Tín hiệu số và Tương tự

Quiz về Tín hiệu số và Tương tự

11th Grade

8 Qs

Chọn câu đúng

Chọn câu đúng

11th Grade

8 Qs

BÍ ẨN CHƯA THỂ GIẢI THÍCH !?!

BÍ ẨN CHƯA THỂ GIẢI THÍCH !?!

11th Grade

5 Qs

Mini game

Mini game

11th Grade

4 Qs

BÀI 6: TÍNH THEO PTHH - KHTN 8

BÀI 6: TÍNH THEO PTHH - KHTN 8

9th - 12th Grade

10 Qs

Quiz về Từ Vựng

Quiz về Từ Vựng

Assessment

Quiz

Others

11th Grade

Practice Problem

Hard

Created by

Lê Ánh

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

9 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "Privacy" có nghĩa là gì trong tiếng Việt?

Sự riêng tư

Thực hiện

Dễ sử dụng

Nan nhân

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "Implement" được dịch sang tiếng Việt là gì?

Thực hiện

Lờ đi

Làm hỏng đi

Cổ, cũ

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là "Dễ sử dụng" trong tiếng Anh?

User-friendly

Victim

Ignore

Deteriorate

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "Victim" có nghĩa là gì trong tiếng Việt?

Nan nhân

Rẻ

Cổ, cũ

Thực hiện

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "Ignore" được dịch sang tiếng Việt là gì?

Lờ đi

Làm hỏng đi

Được đặt giá hợp lý

Sự riêng tư

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là "Làm hỏng đi" trong tiếng Anh?

Deteriorate

Affordable

Outdated

Privacy

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "Outdated" có nghĩa là gì trong tiếng Việt?

Cổ, cũ

Rẻ

Dễ sử dụng

Nan nhân

8.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "Affordable" được dịch sang tiếng Việt là gì?

Rẻ

Thực hiện

Lờ đi

Sự riêng tư

9.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là "Được đặt giá hợp lý" trong tiếng Anh?

Reasonable priced

Victim

Ignore

Implement