Quiz về Từ Vựng

Quiz về Từ Vựng

11th Grade

9 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

ĐÚNG/SAI GDKT&PL

ĐÚNG/SAI GDKT&PL

11th Grade

4 Qs

công nghệ

công nghệ

11th Grade

12 Qs

Suy giảm tín hiệu

Suy giảm tín hiệu

11th Grade

12 Qs

On Tap Bai 9 (Tin 11B6)

On Tap Bai 9 (Tin 11B6)

9th - 12th Grade

12 Qs

sử 15p

sử 15p

9th - 12th Grade

14 Qs

Test ngy của nn

Test ngy của nn

9th - 12th Grade

10 Qs

TÁC ĐỘNG CỦA CÁCH MẠNG CÔNG NGHIỆP 4.0

TÁC ĐỘNG CỦA CÁCH MẠNG CÔNG NGHIỆP 4.0

11th Grade

7 Qs

Trò chơi củng cố Bài 29

Trò chơi củng cố Bài 29

9th - 12th Grade

5 Qs

Quiz về Từ Vựng

Quiz về Từ Vựng

Assessment

Quiz

Others

11th Grade

Hard

Created by

Lê Ánh

FREE Resource

9 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "Privacy" có nghĩa là gì trong tiếng Việt?

Sự riêng tư

Thực hiện

Dễ sử dụng

Nan nhân

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "Implement" được dịch sang tiếng Việt là gì?

Thực hiện

Lờ đi

Làm hỏng đi

Cổ, cũ

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là "Dễ sử dụng" trong tiếng Anh?

User-friendly

Victim

Ignore

Deteriorate

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "Victim" có nghĩa là gì trong tiếng Việt?

Nan nhân

Rẻ

Cổ, cũ

Thực hiện

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "Ignore" được dịch sang tiếng Việt là gì?

Lờ đi

Làm hỏng đi

Được đặt giá hợp lý

Sự riêng tư

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là "Làm hỏng đi" trong tiếng Anh?

Deteriorate

Affordable

Outdated

Privacy

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "Outdated" có nghĩa là gì trong tiếng Việt?

Cổ, cũ

Rẻ

Dễ sử dụng

Nan nhân

8.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "Affordable" được dịch sang tiếng Việt là gì?

Rẻ

Thực hiện

Lờ đi

Sự riêng tư

9.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là "Được đặt giá hợp lý" trong tiếng Anh?

Reasonable priced

Victim

Ignore

Implement