1. Q: "接客" nghĩa là gì trong tiếng Việt? -
-A. Nấu ăn / 料理 (りょうり)
- B. Phục vụ khách / 接客 (せっきゃく)
- C. Quản lý nhà hàng / 店の管理 (みせのかんり)
- D. Thanh toán / 支払い (しはらい)
Tokute nha hang 02 (chon A,B,C,D)
Quiz
•
Other
•
University
•
Hard
里菜 若村
FREE Resource
20 questions
Show all answers
1.
FILL IN THE BLANK QUESTION
1 min • 5 pts
1. Q: "接客" nghĩa là gì trong tiếng Việt? -
-A. Nấu ăn / 料理 (りょうり)
- B. Phục vụ khách / 接客 (せっきゃく)
- C. Quản lý nhà hàng / 店の管理 (みせのかんり)
- D. Thanh toán / 支払い (しはらい)
2.
FILL IN THE BLANK QUESTION
1 min • 5 pts
2. Q: "おもてなしの心" có nghĩa là gì?
- A. Tấm lòng hiếu khách / おもてなしの心 (おもてなしのこころ)
- B. Cách chế biến món ăn / 料理の作り方 (りょうりのつくりかた)
- C. Quản lý vệ sinh / 衛生管理 (えいせいかんり)
- D. Phục vụ thức uống / 飲み物のサービス (のみもののさーびす)
3.
FILL IN THE BLANK QUESTION
1 min • 5 pts
3. Q: Khi nào cần nói "いらっしゃいませ"?
- A. Khi khách hàng ra về / お客様が帰るとき (おきゃくさまがかえるとき)
- B. Khi khách hàng đến cửa hàng / お客様が来店したとき (おきゃくさまがらいてんしたとき)
- C. Khi khách hàng đặt món / お客様が注文したとき (おきゃくさまがちゅうもんしたとき)
- D. Khi khách hàng gọi món / お客様が食べ物を頼んだとき (おきゃくさまがたべものをたのんだとき)
4.
FILL IN THE BLANK QUESTION
1 min • 5 pts
4. Q: "かしこまりました" được sử dụng khi nào?
- A. Khi khách hàng phàn nàn / お客様が文句を言ったとき (おきゃくさまがもんくをいったとき)
- B. Khi nhận yêu cầu của khách hàng / お客様のリクエストを受けたとき (おきゃくさまのりくえすとをうけたとき)
- C. Khi phục vụ món ăn / 食べ物を出すとき (たべものをだすとき)
- D. Khi xin lỗi khách hàng / お客様に謝るとき (おきゃくさまにあやまるとき)
5.
FILL IN THE BLANK QUESTION
1 min • 5 pts
5. Q: Từ "クレーム" có nghĩa là gì trong tiếng Việt?
- A. Yêu cầu đặt món / 注文のリクエスト (ちゅうもんのりくえすと)
- B. Phàn nàn từ khách hàng / お客様の文句 (おきゃくさまのもんく)
- C. Thanh toán bằng tiền mặt / 現金での支払い (げんきんでのしはらい)
- D. Yêu cầu thêm đồ uống / 飲み物の追加リクエスト (のみもののついかりくえすと)
6.
FILL IN THE BLANK QUESTION
1 min • 5 pts
6. Q: Trong tiếp khách, điều gì là quan trọng nhất?
- A. Giá cả / 価格 (かかく)
- B. Chất lượng món ăn / 料理の質 (りょうりのしつ)
- C. Thái độ phục vụ / サービスの態度 (さーびすのたいど)
- D. Cả B và C / 両方BとC (りょうほうBとC)
7.
FILL IN THE BLANK QUESTION
1 min • 5 pts
7. Q: "スマイル&アイコンタクト" nghĩa là gì?
- A. Cười tươi và giao tiếp bằng mắt / 笑顔とアイコンタクト (えがおとあいこんたくと)
- B. Phục vụ nhanh chóng / 迅速なサービス (じんそくなさーびす)
- C. Gọi món bằng nụ cười / 笑顔で注文する (えがおでちゅうもんする)
- D. Đánh giá chất lượng món ăn / 料理の質を評価する (りょうりのしつをひょうかする)
20 questions
Triout
Quiz
•
University
15 questions
Test Kanji Bab 14 sampai Bab 16
Quiz
•
University
20 questions
QUIZ SIAP USBN B JEPANG 2021
Quiz
•
University
19 questions
Japanese JLPT N3
Quiz
•
University
20 questions
JLPT N5 Question
Quiz
•
University
15 questions
N5 Dokkai JT4U 1-3
Quiz
•
University
15 questions
TESUTO BAB 27
Quiz
•
1st Grade - University
20 questions
総まとめN3文法 【第2週】
Quiz
•
University
15 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
4th Grade
25 questions
SS Combined Advisory Quiz
Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Week 4 Student In Class Practice Set
Quiz
•
9th - 12th Grade
40 questions
SOL: ILE DNA Tech, Gen, Evol 2025
Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
NC Universities (R2H)
Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
June Review Quiz
Quiz
•
Professional Development
20 questions
Congruent and Similar Triangles
Quiz
•
8th Grade
25 questions
Triangle Inequalities
Quiz
•
10th - 12th Grade