Tokute nha hang 02 (chon A,B,C,D)

Tokute nha hang 02 (chon A,B,C,D)

University

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

N5 Dokkai JT4U 1-3

N5 Dokkai JT4U 1-3

University

15 Qs

QUIZ NIHONGO HYOUGEN 1

QUIZ NIHONGO HYOUGEN 1

University

20 Qs

Bab 28 Nihongo Kirakira

Bab 28 Nihongo Kirakira

12th Grade - University

18 Qs

TESUTO BAB 27

TESUTO BAB 27

1st Grade - University

15 Qs

漢字読み復習(3・4)

漢字読み復習(3・4)

University

16 Qs

M21 vocales y consonantes dobles, diptongos

M21 vocales y consonantes dobles, diptongos

University

15 Qs

Test Kanji Bab 14 sampai Bab 16

Test Kanji Bab 14 sampai Bab 16

University

15 Qs

JLPT N5 Question

JLPT N5 Question

University

20 Qs

Tokute nha hang 02 (chon A,B,C,D)

Tokute nha hang 02 (chon A,B,C,D)

Assessment

Quiz

Other

University

Hard

Created by

里菜 若村

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 5 pts

1. Q: "接客" nghĩa là gì trong tiếng Việt? -

-A. Nấu ăn / 料理 (りょうり)

- B. Phục vụ khách / 接客 (せっきゃく)

- C. Quản lý nhà hàng / 店の管理 (みせのかんり)

- D. Thanh toán / 支払い (しはらい)

2.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 5 pts

2. Q: "おもてなしの心" có nghĩa là gì?

- A. Tấm lòng hiếu khách / おもてなしの心 (おもてなしのこころ)

- B. Cách chế biến món ăn / 料理の作り方 (りょうりのつくりかた)

- C. Quản lý vệ sinh / 衛生管理 (えいせいかんり)

- D. Phục vụ thức uống / 飲み物のサービス (のみもののさーびす)

3.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 5 pts

3. Q: Khi nào cần nói "いらっしゃいませ"?

- A. Khi khách hàng ra về / お客様が帰るとき (おきゃくさまがかえるとき)

- B. Khi khách hàng đến cửa hàng / お客様が来店したとき (おきゃくさまがらいてんしたとき)

- C. Khi khách hàng đặt món / お客様が注文したとき (おきゃくさまがちゅうもんしたとき)

- D. Khi khách hàng gọi món / お客様が食べ物を頼んだとき (おきゃくさまがたべものをたのんだとき)

4.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 5 pts

4. Q: "かしこまりました" được sử dụng khi nào?

- A. Khi khách hàng phàn nàn / お客様が文句を言ったとき (おきゃくさまがもんくをいったとき)

- B. Khi nhận yêu cầu của khách hàng / お客様のリクエストを受けたとき (おきゃくさまのりくえすとをうけたとき)

- C. Khi phục vụ món ăn / 食べ物を出すとき (たべものをだすとき)

- D. Khi xin lỗi khách hàng / お客様に謝るとき (おきゃくさまにあやまるとき)

5.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 5 pts

5. Q: Từ "クレーム" có nghĩa là gì trong tiếng Việt?

- A. Yêu cầu đặt món / 注文のリクエスト (ちゅうもんのりくえすと)

- B. Phàn nàn từ khách hàng / お客様の文句 (おきゃくさまのもんく)

- C. Thanh toán bằng tiền mặt / 現金での支払い (げんきんでのしはらい)

- D. Yêu cầu thêm đồ uống / 飲み物の追加リクエスト (のみもののついかりくえすと)

6.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 5 pts

6. Q: Trong tiếp khách, điều gì là quan trọng nhất?

- A. Giá cả / 価格 (かかく)

- B. Chất lượng món ăn / 料理の質 (りょうりのしつ)

- C. Thái độ phục vụ / サービスの態度 (さーびすのたいど)

- D. Cả B và C / 両方BとC (りょうほうBとC)

7.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 5 pts

7. Q: "スマイル&アイコンタクト" nghĩa là gì?

- A. Cười tươi và giao tiếp bằng mắt / 笑顔とアイコンタクト (えがおとあいこんたくと)

- B. Phục vụ nhanh chóng / 迅速なサービス (じんそくなさーびす)

- C. Gọi món bằng nụ cười / 笑顔で注文する (えがおでちゅうもんする)

- D. Đánh giá chất lượng món ăn / 料理の質を評価する (りょうりのしつをひょうかする)

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?