quiz luyện vocab toeic CONTRACT 1

quiz luyện vocab toeic CONTRACT 1

8th Grade

9 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Từ vựng unit four ( part one) (10/12)

Từ vựng unit four ( part one) (10/12)

8th - 9th Grade

12 Qs

Fruits

Fruits

1st - 12th Grade

10 Qs

TỨC NƯỚC VỠ BỜ

TỨC NƯỚC VỠ BỜ

1st - 8th Grade

7 Qs

Minitest Lesson 19

Minitest Lesson 19

6th - 9th Grade

12 Qs

G6 U7 March

G6 U7 March

6th - 8th Grade

9 Qs

Dự án Happy Sharing - Happy Learning

Dự án Happy Sharing - Happy Learning

7th - 8th Grade

10 Qs

YOU ARE SUPER

YOU ARE SUPER

1st Grade - University

10 Qs

Từ vựng buổi 2

Từ vựng buổi 2

8th Grade

13 Qs

quiz luyện vocab toeic CONTRACT 1

quiz luyện vocab toeic CONTRACT 1

Assessment

Quiz

English

8th Grade

Easy

Created by

An Đình

Used 2+ times

FREE Resource

9 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

chọn nghĩa đúng: abide by (v)


bắt buộc


tuân thủ, tuân theo.


thành lập, thiết lập


2.

MULTIPLE SELECT QUESTION

30 sec • 1 pt

chọn nghĩa đúng: agreement (n)


sự thỏa thuận

xác định


hợp đồng (= contract)

cụ thể


3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

"xác định" tiếng anh là ???

determine (v)


establish (v)


specific (adj)


4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

"tham dự"

tiếng anh là ???


obligate (v)


engage (v)


provision (n)


5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

establish (v)


nghĩa là gì???

thành lập, thiết lập


sự cung cấp, chu cấp 

bên (tham gia hợp đồng)


giải quyếtquyết định


6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

obligate (v)


nghĩa là gì????

tuân thủ, tuân theo.


bắt buộc


bên (tham gia hợp đồng)


cụ thể


7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

bên (tham gia hợp đồng)


tiếng anh là ???

determine (v)


provision (n)


party (n)


resolve (v)


8.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

sự cung cấp, chu cấp 
điều khoản

tiếng anh là ???

specific (adj)


provision (n)


establish (v)


assurance (n, v)


9.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

giải quyếtquyết định


tiếng anh là ???

resolve (v)


establish (v)


abide by (v)


engage (v)