HSK -P8

HSK -P8

University

25 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

BÀI LUYỆN 17-1-2025

BÀI LUYỆN 17-1-2025

University

23 Qs

Bài 8: Thời gian - TVCS 2

Bài 8: Thời gian - TVCS 2

KG - Professional Development

20 Qs

复句练习 1

复句练习 1

12th Grade - University

20 Qs

1121 MANDARIN 1 TEST 1

1121 MANDARIN 1 TEST 1

KG - Professional Development

30 Qs

修辞练习 高中 填空题

修辞练习 高中 填空题

University

20 Qs

DD01-1 PINYIN

DD01-1 PINYIN

1st Grade - University

20 Qs

汉语会话1

汉语会话1

4th Grade - University

20 Qs

Review Materi Pembelajaran Bab 5

Review Materi Pembelajaran Bab 5

University

20 Qs

HSK -P8

HSK -P8

Assessment

Quiz

World Languages

University

Hard

Created by

Trang Phan Thi Thuy

FREE Resource

25 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

số 4

/bēi/

/chū/

/sì/

/dà/

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

/sòng/

mở, mở ra

và, cùng

khép

tặng, đưa cho

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

tuổi

/suì/

/gēn/

/hào/

/jì/

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

/tā/

các anh, các chị, các bạn

anh ấy, ông ấy (ngôi 3 chỉ nam)

ngài, ông, bà (thể hiện sự kính trọng)

cô ấy, bà ấy (ngôi 3 chỉ nữ)

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

các anh ấy, bọn họ (nam)

她们

/tāmen/

他们

/tāmen/

我们

/wǒmen/

你们

/nǐmen/

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

/tā

anh, chị, bạn, …

anh ấy, ông ấy (ngôi 3 chỉ nam)

tôi, tớ, bạn (ngôi thứ nhất)

cô ấy, bà ấy (ngôi 3 chỉ nữ)

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

các cô ấy

她们

/tāmen/

你们

/nǐmen/

他们

/tāmen/

我们

/wǒmen/

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?