Từ vựng Đề 2

Từ vựng Đề 2

12th Grade

38 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

TỪ VỤNG UNIT 1: Life strories we admire

TỪ VỤNG UNIT 1: Life strories we admire

12th Grade

34 Qs

simple present and present continous tense

simple present and present continous tense

6th - 12th Grade

40 Qs

greetings and daily routine

greetings and daily routine

9th - 12th Grade

34 Qs

Tục ngữ về thiên nhiên và lao động sản xuất

Tục ngữ về thiên nhiên và lao động sản xuất

12th Grade

37 Qs

IELTS vocab - 1

IELTS vocab - 1

9th - 12th Grade

34 Qs

TẬP ĐỌC-3

TẬP ĐỌC-3

6th - 12th Grade

34 Qs

2 BAI TAP KHTN 7- THI HK1

2 BAI TAP KHTN 7- THI HK1

9th - 12th Grade

40 Qs

Địa HKII 1-33 TDMNBB⛰️

Địa HKII 1-33 TDMNBB⛰️

9th - 12th Grade

33 Qs

Từ vựng Đề 2

Từ vựng Đề 2

Assessment

Quiz

English

12th Grade

Hard

Created by

Duong Nguyen

FREE Resource

38 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Transition có nghĩa là gì?

Sự thay đổi

Sự chuyển tiếp

Sự chậm trễ

Sự tiến bộ

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là "khảo sát"?

Review

Test

Survey

Quiz

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Sponsor nghĩa là gì trong tiếng Việt?

Nhà tài trợ

Người quản lý

Người tham gia

Người nổi tiếng

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào chỉ "nơi làm việc"?

House

School

Workplace

Office

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Khi ai đó "deserve" một điều gì đó, họ làm gì?

Nhận nó

Xứng đáng với nó

Thưởng thức nó

Trả giá cho nó

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Practical có nghĩa là gì?

Lý thuyết

Thực tế

Vô ích

Không quan trọng

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Religion được dịch là gì?

Triết học

Khoa học

Tôn giáo

Nghệ thuật

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?