
ÔN TỪ LOẠI, CẤU TẠO VĂN VỀ NGƯỜI THÂN

Quiz
•
World Languages
•
3rd Grade
•
Medium
Tính Quách
Used 6+ times
FREE Resource
10 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Dòng nào sau đây chỉ gồm các từ chỉ đặc điểm về hình dáng?
thấp bé, vui vẻ, cân đối, vuông vắn, mũm mĩm, tròn xoe,
thấp bé, cao lớn, cao to, mảnh mai, nhỏ nhắn, cân đối, vuông vắn, mũm mĩm, tròn xoe
thấp bé, cao lớn, cao to, mảnh mai, nhỏ nhắn, cân đối, trắng hồng, tròn xoe, mập mạp
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Dòng nào sau đây chỉ gồm các từ chỉ đặc điểm về màu sắc?
trắng muốt, trắng sáng, hồng hào, mảnh khảnh, cao nghều
xanh ngắt, nâu nhạt, trắng muốt, trắng sáng, hồng hào, mảnh khảnh, trắng ngần
xanh ngắt, nâu nhạt, trắng muốt, trắng sáng, hồng hào, trắng ngần, trắng nõn
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu nào sau đây chỉ gồm các từ chỉ đặc điểm về tính cách, phẩm chất
vui vẻ, hài hước, nghiêm khắc, ngoan ngoãn, hiền hậu
vàng vọt, hài hước, nghiêm khắc, ngoan ngoãn, hiền hậu
vui vẻ, hài hước, nghiêm khắc, ngoan ngoãn, mập mạp
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong câu: "Cánh rừng mùa đông trơ trụi. Những thân cây khẳng khiu vươn nhành cành khô xơ xác trên nền trời xám xịt." có từ chỉ đặc điểm là:
cánh rừng, thân cây, cành khô
trơ trụi, khẳng khiu, khô xơ xác, xám xịt
nền trời, mùa đông, vươn
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Tiếng "song" có thể kết hợp với những tiếng nào sau đây để thành từ có nghĩa?
hành, xuôi, ca, chuyện
ca, chuyện, hỷ, song
hành, ca, hỷ, song, cửa
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Tiếng "xong" có thể kết hợp với những tiếng nào sau đây để thành từ có nghĩa?
việc, bữa, chuyện, xuôi
chơi, ngủ, nghỉ, ca
đi, về, ăn, song
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Mở đoạn của đoạn văn nêu tình cảm với một người thân cần viết về nội dung gì?
Tình cảm/cảm xúc, suy nghĩ, mong muốn của mình đối với người đó
Giới thiệu về người thân: Người đó là ai? Tình cảm em dành cho người đó.
Nêu đặc điểm nổi bật về ngoại hình, tính cách, sự quan tâm của người đó và của em
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
15 questions
biện pháp nhân hoá

Quiz
•
3rd Grade
14 questions
Trạm dừng cuối ở Phố Chợ

Quiz
•
3rd Grade
12 questions
vội vàng

Quiz
•
1st - 5th Grade
15 questions
Trắc nghiệm Lễ chào cờ đặc biệt

Quiz
•
3rd Grade - University
10 questions
Giáo Lý Dự Tòng q.1 - Mặc khải

Quiz
•
1st - 5th Grade
10 questions
Đọc hiểu: Đừng thay đổi thế giới

Quiz
•
3rd - 10th Grade
15 questions
Tập đọc- Sầu riêng

Quiz
•
3rd - 5th Grade
15 questions
LTVC 3 ( 35 )

Quiz
•
3rd Grade
Popular Resources on Wayground
12 questions
Unit Zero lesson 2 cafeteria

Lesson
•
9th - 12th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
20 questions
Lab Safety and Equipment

Quiz
•
8th Grade
13 questions
25-26 Behavior Expectations Matrix

Quiz
•
9th - 12th Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials

Interactive video
•
6th - 10th Grade
Discover more resources for World Languages
22 questions
LOS DIAS DE LA SEMANA Y LOS MESES DEL ANO

Quiz
•
3rd Grade
21 questions
Mapa países hispanohablantes

Quiz
•
1st Grade - University
19 questions
s1 review (for reg spanish 2)

Quiz
•
3rd - 12th Grade
30 questions
Los numeros 0-100

Quiz
•
2nd - 12th Grade
19 questions
Subject Pronouns and conjugating SER

Quiz
•
KG - 12th Grade
21 questions
los meses y los dias

Quiz
•
1st - 9th Grade
17 questions
Greetings and Farewells in Spanish

Quiz
•
1st - 6th Grade
12 questions
Greetings in Spanish

Quiz
•
1st - 12th Grade